Bản dịch của từ Idolized trong tiếng Việt
Idolized

Idolized (Verb)
Many teenagers idolized celebrities like Taylor Swift and Justin Bieber.
Nhiều thanh thiếu niên thần tượng các ngôi sao như Taylor Swift và Justin Bieber.
Not everyone idolized the social media influencers in 2023.
Không phải ai cũng thần tượng các người ảnh hưởng mạng xã hội năm 2023.
Did you ever idolize a famous person in your youth?
Bạn có từng thần tượng một người nổi tiếng khi còn trẻ không?
Dạng động từ của Idolized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Idolize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Idolized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Idolized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Idolizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Idolizing |
Idolized (Idiom)
Many young fans idolized Taylor Swift for her inspiring music.
Nhiều fan trẻ đã thần tượng Taylor Swift vì âm nhạc truyền cảm hứng.
Not everyone idolized celebrities; some prefer ordinary people.
Không phải ai cũng thần tượng người nổi tiếng; một số thích người bình thường.
Do you think people idolized athletes too much in society?
Bạn có nghĩ rằng mọi người thần tượng vận động viên quá nhiều trong xã hội không?
Họ từ
Từ "idolized" là động từ được hình thành từ danh từ "idol", chỉ hành động ngưỡng mộ, tôn thờ một cá nhân hoặc biểu tượng nào đó với mức độ cao, thường vượt quá sự đánh giá khách quan. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về phiên bản từ này; cả hai đều sử dụng "idolized" để diễn tả hành động yêu thích mãnh liệt và đôi khi lý tưởng hóa một nhân vật nổi tiếng hay thần thoại. Hình thức sử dụng này thường liên quan đến văn hóa đại chúng và các hiện tượng xã hội.
Từ "idolized" bắt nguồn từ tiếng Latinh "idolum", có nghĩa là "hình tượng" hoặc "bức tượng". "Idolum" xuất phát từ "idolare", có nghĩa là "tôn thờ". Trong lịch sử, khái niệm này gắn liền với việc thờ phụng các vị thần hoặc biểu tượng văn hóa. Ngày nay, "idolized" chỉ trạng thái được tôn kính hoặc ngưỡng mộ quá mức, phản ánh cách mà cá nhân hoặc nhóm xã hội lý tưởng hóa và tôn vinh những nhân vật công chúng hay nghệ sĩ.
Từ "idolized" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và viết, nơi các chủ đề về văn hóa và thần thánh hóa nhân vật thường được đề cập. Ngoài ra, trong đời sống hàng ngày, "idolized" thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về những nhân vật nổi tiếng trong giải trí, thể thao hoặc lãnh đạo, nơi cá nhân hoặc nhóm có sự ngưỡng mộ sâu sắc, thể hiện nét xã hội hóa và ảnh hưởng văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



