Bản dịch của từ Igloo trong tiếng Việt
Igloo

Igloo (Noun)
The Inuits built igloos to protect themselves from the harsh Arctic weather.
Người Inuit xây nhà tuyết để bảo vệ họ khỏi thời tiết khắc nghiệt ở Bắc Cực.
Not everyone can construct an igloo due to the specific skills required.
Không phải ai cũng có thể xây dựng một nhà tuyết do kỹ năng cụ thể cần thiết.
Have you ever seen an igloo in person during your travels?
Bạn đã bao giờ thấy một ngôi nhà tuyết trong chuyến du lịch của mình chưa?
Dạng danh từ của Igloo (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Igloo | Igloos |
Igloo, hay còn gọi là "nhà tuyết", là một loại công trình kiến trúc truyền thống được xây dựng từ các khối tuyết. Từ này có nguồn gốc từ ngôn ngữ Inuktitut, biểu thị hình thức sinh sống của người Eskimo ở vùng Bắc Cực. Igloo có thể được chia thành hai loại chính: igloo tạm thời và igloo vĩnh cửu, với mục đích sử dụng khác nhau. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ đối với từ này; tuy nhiên, phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi.
Từ "igloo" có nguồn gốc từ tiếng Inuktitut, một ngôn ngữ của người Inuit ở Bắc Cực, với gốc từ "iglu", nghĩa là "nhà". Từ này được mượn vào tiếng Anh khoảng giữa thế kỷ 19, phản ánh sự gia tăng nhận thức về văn hóa và lối sống của người Inuit. Ý nghĩa hiện tại của "igloo" chỉ đến cấu trúc nhà băng, thường được xây dựng từ tuyết, băng hoặc đá, thể hiện sự thích ứng của con người với điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
Từ "igloo" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh bài đọc hoặc nói, liên quan đến chủ đề văn hóa và khí hậu vùng Bắc Cực. Trong phần thi viết, từ này có thể thấy trong các đoạn mô tả môi trường sống hoặc kiến trúc đặc trưng. Ngoài ra, "igloo" thường được nhắc đến trong các bài nghiên cứu về văn hóa Inuit, qua đó minh họa cho sự thích nghi của con người với điều kiện khắc nghiệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


