Bản dịch của từ Ignition trong tiếng Việt
Ignition

Ignition (Noun)
The ignition of the bonfire attracted everyone's attention.
Sự châm ngòi của lửa trại thu hút sự chú ý của mọi người.
The lack of ignition in the fireplace left the room cold.
Sự thiếu châm ngòi trong lò sưởi khiến phòng lạnh lẽo.
Is the ignition of fireworks allowed in this area?
Việc châm ngòi pháo hoa có được phép trong khu vực này không?
Dạng danh từ của Ignition (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ignition | Ignitions |
Kết hợp từ của Ignition (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In the ignition Trong hệ thống đánh lửa | He left the keys in the ignition. Anh ấy để chìa khóa trong khóa xe. |
Họ từ
Từ "ignition" có nghĩa là quá trình bắt đầu cháy, thường được sử dụng trong lĩnh vực động cơ hoặc khoa học. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ hệ thống khởi động động cơ. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, "ignition" cũng mang nghĩa tương tự nhưng có thể được mở rộng hơn trong bối cảnh an toàn cháy nổ. Ngữ nghĩa và cách sử dụng cơ bản không khác biệt, nhưng contexto văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách hiểu và ứng dụng thực tiễn của từ này.
Từ "ignition" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ignitio", có nghĩa là sự đốt cháy, từ động từ "ignire", có nghĩa là đốt. Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, gắn liền với các quá trình liên quan đến lửa và sự bắt đầu. Ngày nay, "ignition" không chỉ ám chỉ việc khởi đầu một phản ứng hóa học, mà còn rộng hơn trong ngữ cảnh cơ học, đặc biệt trong lĩnh vực động cơ và kỹ thuật. Giải thích này phản ánh sự phát triển của khái niệm từ nguyên thủy sang ứng dụng hiện đại.
Từ "ignition" được sử dụng với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến các khái niệm về xe cộ hoặc cơ chế hoạt động của động cơ. Trong ngữ cảnh khác, "ignition" thường xuất hiện trong tài liệu khoa học, kỹ thuật, và an toàn hỏa hoạn, liên quan đến quá trình khởi đầu một phản ứng hóa học hoặc sự cháy. Từ này cũng thường được nói đến trong các cuộc thảo luận về năng lượng và công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


