Bản dịch của từ Ignition system trong tiếng Việt
Ignition system

Ignition system (Noun)
The ignition system in my car failed during the road trip.
Hệ thống đánh lửa trong xe của tôi bị hỏng trong chuyến đi.
She didn't know how to fix the ignition system in her car.
Cô ấy không biết cách sửa hệ thống đánh lửa trong xe của mình.
Is the ignition system an important component for safe driving?
Hệ thống đánh lửa có phải là một thành phần quan trọng cho việc lái xe an toàn không?
Hệ thống đánh lửa (ignition system) là một cấu trúc quan trọng trong động cơ ô tô, có nhiệm vụ tạo ra tia lửa điện để đốt cháy hỗn hợp không khí-nhiên liệu trong buồng đốt. Hệ thống này bao gồm nhiều thành phần, như bugi, bộ phận cung cấp điện, và bộ phận điều khiển đánh lửa. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, khái niệm này được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có sự khác biệt. Tại Mỹ, "ignition" thường được phát âm với âm "i" ngắn hơn.
Thuật ngữ "ignition" xuất phát từ tiếng Latin "ignitio", có nghĩa là "sự đốt cháy". "Ignitio" là dạng danh từ của động từ "ignire", mang ý nghĩa liên quan đến việc bắt lửa hoặc khởi phát. Hệ thống đánh lửa, hay "ignition system", trong ngữ cảnh hiện đại, chỉ các cơ chế giúp khởi động quá trình cháy trong động cơ đốt trong. Xu hướng này gắn liền với sự phát triển kỹ thuật trong ngành công nghiệp ô tô và năng lượng, nơi vai trò của đánh lửa trở nên thiết yếu để đảm bảo hiệu suất và hiệu quả.
Hệ thống đánh lửa (ignition system) là một thuật ngữ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần thi nói và viết khi thảo luận về chủ đề công nghệ ô tô hoặc kỹ thuật cơ khí. Tỷ lệ xuất hiện của từ này tương đối thấp trong các bài kiểm tra so với các thuật ngữ chung hơn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp ô tô, đặc biệt khi nói về quá trình khởi động động cơ và tính năng an toàn của xe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp