Bản dịch của từ Ignition system trong tiếng Việt

Ignition system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ignition system (Noun)

01

Một hệ thống trong xe cơ giới tạo ra tia lửa điện để đốt cháy nhiên liệu trong động cơ.

A system in a motor vehicle that produces the spark to ignite the fuel in the engine.

Ví dụ

The ignition system in my car failed during the road trip.

Hệ thống đánh lửa trong xe của tôi bị hỏng trong chuyến đi.

She didn't know how to fix the ignition system in her car.

Cô ấy không biết cách sửa hệ thống đánh lửa trong xe của mình.

Is the ignition system an important component for safe driving?

Hệ thống đánh lửa có phải là một thành phần quan trọng cho việc lái xe an toàn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ignition system/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ignition system

Không có idiom phù hợp