Bản dịch của từ Ikey trong tiếng Việt
Ikey

Ikey (Noun)
(từ lóng, xúc phạm) người do thái.
Slang derogatory a jew.
She made an offensive comment about his Jewish heritage.
Cô ấy đã nói một lời bình luận xúc phạ về dòng dõi Do Thái của anh ấy.
He never uses derogatory terms like 'ikey' in his conversations.
Anh ấy không bao giờ sử dụng các từ văn nói xúc phạ như 'ikey' trong cuộc trò chuyện của mình.
Is it appropriate to use slang terms like 'ikey' in public?
Việc sử dụng các từ lóng như 'ikey' trong công cộng có thích hợp không?
Ikey (Adjective)
(từ lóng, xúc phạm) có những nét tiêu cực thường gắn liền với người do thái; xảo quyệt, siêu phàm.
Slang derogatory having negative traits stereotypically associated with jews cunning supercilious.
His ikey behavior made him unpopular in the community.
Hành vi ikey của anh ấy khiến anh ấy không được yêu thích trong cộng đồng.
She avoided the ikey individuals at the social event.
Cô ấy tránh những người có tính ikey tại sự kiện xã hội.
Are you comfortable interacting with ikey people in your neighborhood?
Bạn có thoải mái giao tiếp với những người ikey trong khu phố của bạn không?
"Ikey" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và có thể được sử dụng như một tên riêng hoặc biệt danh. Trong một số ngữ cảnh, "ikey" cũng có thể liên quan đến khái niệm sở hữu thông qua phần đầu của từ "ikey", ám chỉ đến thiết bị hoặc công nghệ liên quan đến kết nối hoặc hệ thống. Đến nay, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ liên quan đến từ này, do đó, cách sử dụng và ý nghĩa của "ikey" thường chỉ mang tính chất địa phương hoặc cá nhân.
Từ "ikey" không có nguồn gốc rõ ràng từ tiếng Latinh, mà có thể đến từ tiếng Anh thời kỳ đầu. Tuy nhiên, nếu xem xét "ikey" như một biến thể của từ "I key", ta có thể suy luận rằng nó phản ánh một khái niệm liên quan đến việc sở hữu hoặc kiểm soát khóa, từ đó gợi mở ý nghĩa về quyền lực hoặc kiểm soát. Sự phát triển của từ này có thể liên hệ tới việc sử dụng trong các ngữ cảnh hiện đại như công nghệ và truyền thông, nơi vai trò của khóa và bảo mật ngày càng quan trọng.
Từ "ikey" không phải là một từ phổ biến trong ngữ cảnh của kỳ thi IELTS hoặc trong các tài liệu học thuật. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hầu như không xuất hiện, do đó không có tần suất sử dụng đáng kể. Trong các tình huống khác, "ikey" có thể liên quan đến các ứng dụng công nghệ hoặc lĩnh vực cụ thể nhưng không được công nhận rộng rãi. Điều này hạn chế áp dụng từ trong môi trường học thuật hoặc giao tiếp chính thức.