Bản dịch của từ Ikey trong tiếng Việt

Ikey

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ikey (Noun)

ˈɪki
ˈɪki
01

(từ lóng, xúc phạm) người do thái.

Slang derogatory a jew.

Ví dụ

She made an offensive comment about his Jewish heritage.

Cô ấy đã nói một lời bình luận xúc phạ về dòng dõi Do Thái của anh ấy.

He never uses derogatory terms like 'ikey' in his conversations.

Anh ấy không bao giờ sử dụng các từ văn nói xúc phạ như 'ikey' trong cuộc trò chuyện của mình.

Is it appropriate to use slang terms like 'ikey' in public?

Việc sử dụng các từ lóng như 'ikey' trong công cộng có thích hợp không?

Ikey (Adjective)

ˈɪki
ˈɪki
01

(từ lóng, xúc phạm) có những nét tiêu cực thường gắn liền với người do thái; xảo quyệt, siêu phàm.

Slang derogatory having negative traits stereotypically associated with jews cunning supercilious.

Ví dụ

His ikey behavior made him unpopular in the community.

Hành vi ikey của anh ấy khiến anh ấy không được yêu thích trong cộng đồng.

She avoided the ikey individuals at the social event.

Cô ấy tránh những người có tính ikey tại sự kiện xã hội.

Are you comfortable interacting with ikey people in your neighborhood?

Bạn có thoải mái giao tiếp với những người ikey trong khu phố của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ikey/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ikey

Không có idiom phù hợp