Bản dịch của từ Stereotypically trong tiếng Việt
Stereotypically

Stereotypically (Adverb)
She dressed stereotypically for the party, wearing a pink dress.
Cô ấy mặc theo kiểu cổ điển cho bữa tiệc, mặc chiếc váy hồng.
He acted stereotypically by choosing a sports car to impress others.
Anh ấy hành động theo kiểu cổ điển bằng cách chọn một chiếc xe thể thao để gây ấn tượng cho người khác.
The advertisement portrayed women stereotypically as homemakers and caregivers.
Quảng cáo miêu tả phụ nữ theo kiểu cổ điển làm việc nhà và chăm sóc gia đình.
Họ từ
Từ "stereotypically" là trạng từ, chỉ hành động hoặc đặc điểm liên quan đến khuôn mẫu, biểu thị sự dự đoán về hành vi hay đặc tính của một nhóm người dựa trên những hình ảnh đơn giản hoặc không chính xác. Trong tiếng Anh Anh, từ này giữ nguyên cách viết và cách phát âm chủ yếu khác biệt ở âm tiết nhấn. Trong tiếng Anh Mỹ, "stereotypically" cũng được dùng một cách tương tự nhưng có thể có sắc thái khác trong một số ngữ cảnh văn hóa. Cách sử dụng từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về giới tính, chủng tộc, và các nhóm xã hội khác.
Từ "stereotypically" bắt nguồn từ tiếng Latin "stereotypus", trong đó "stereo" có nghĩa là "ba chiều" và "typos" nghĩa là "mẫu". Thuật ngữ này xuất phát từ kỹ thuật in ấn, nơi mà các bản in được tạo ra từ một mẫu hình dạng. Về sau, nó được sử dụng để chỉ những hình ảnh cố định và đơn giản hóa về con người hoặc nhóm người. Sự kết hợp giữa định kiến và hình mẫu xã hội trong nghĩa hiện tại phản ánh cách mà hệ thống ý niệm này duy trì và củng cố những quan niệm lỗi thời.
Từ "stereotypically" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các hiện tượng xã hội và văn hóa. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để phân tích những hình mẫu xã hội hoặc hành vi dự kiến liên quan đến một nhóm người cụ thể. Nó cũng có mặt trong các nghiên cứu tâm lý, truyền thông và giáo dục, nơi người viết thảo luận về sự phát triển hoặc thách thức của các định kiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


