Bản dịch của từ Ill considered trong tiếng Việt
Ill considered

Ill considered (Idiom)
Không được suy nghĩ kỹ lưỡng; thiếu cân nhắc cẩn thận.
The ill considered plan failed to address community needs effectively.
Kế hoạch không được xem xét kỹ lưỡng đã không đáp ứng nhu cầu cộng đồng.
The city council's ill considered decisions caused many social issues.
Các quyết định không được xem xét kỹ lưỡng của hội đồng thành phố đã gây ra nhiều vấn đề xã hội.
Why did they implement such an ill considered policy for housing?
Tại sao họ lại thực hiện một chính sách nhà ở không được xem xét kỹ lưỡng như vậy?
Không được đánh giá hoặc phán đoán đúng đắn.
Not properly evaluated or judged.
The ill considered plan led to many social problems in our community.
Kế hoạch không được xem xét kỹ lưỡng đã dẫn đến nhiều vấn đề xã hội trong cộng đồng chúng tôi.
The committee did not approve the ill considered proposal for community funding.
Ủy ban đã không phê duyệt đề xuất không được xem xét kỹ lưỡng về quỹ cộng đồng.
Was the decision to cut funding ill considered by the city council?
Quyết định cắt giảm ngân sách có phải là quyết định không được xem xét kỹ lưỡng của hội đồng thành phố không?
Thuật ngữ "ill-considered" được sử dụng để mô tả một hành động hoặc quyết định thiếu suy nghĩ, không được cân nhắc kỹ lưỡng trước khi thực hiện. Nó thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ ra rằng kết quả có thể không hợp lý hoặc bất lợi. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và cách phát âm của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, bối cảnh dùng từ có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh về tính lịch thiệp trong giao tiếp.
Cụm từ "ill considered" bắt nguồn từ tiếng Latinh "male consideratus", với "male" có nghĩa là xấu và "consideratus" là đươc suy nghĩ hay xem xét kỹ lưỡng. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy rằng cụm từ này đã được sử dụng để chỉ những quyết định hoặc hành động được đưa ra mà không qua quá trình suy nghĩ hay xem xét thích đáng. Hiện nay, "ill considered" thường chỉ những quyết định thiếu thận trọng hoặc thiếu cân nhắc, dẫn đến hậu quả tiêu cực.
Cụm từ "ill-considered" thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật và thảo luận, đặc biệt là trong các bài kiểm tra IELTS, nơi thí sinh phải thể hiện khả năng suy nghĩ phản biện và phân tích vấn đề. Tần suất sử dụng cụm từ này không cao nhưng nó có thể xuất hiện trong các phần viết và nói khi thảo luận về những quyết định không sáng suốt hoặc được đưa ra mà không xem xét kỹ lưỡng. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý và chính trị nhằm phê phán các quyết định thiếu sự chuẩn bị và kế hoạch hợp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp