Bản dịch của từ Ill fitted trong tiếng Việt

Ill fitted

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ill fitted (Adjective)

01

Không vừa vặn; kém phù hợp hoặc phù hợp.

Not fitting well poorly suited or matched.

Ví dụ

The ill fitted clothes made John feel uncomfortable at the party.

Chiếc áo không vừa vặn khiến John cảm thấy không thoải mái ở bữa tiệc.

These ill fitted policies do not address the needs of our community.

Những chính sách không phù hợp này không đáp ứng nhu cầu của cộng đồng.

Are the ill fitted shoes causing you pain during the event?

Những đôi giày không vừa vặn có khiến bạn đau trong sự kiện không?

Ill fitted (Verb)

01

Thì quá khứ và phân từ quá khứ của fit.

Past tense and past participle of fit.

Ví dụ

Many social programs were ill fitted for the community's actual needs.

Nhiều chương trình xã hội không phù hợp với nhu cầu thực tế của cộng đồng.

The policies were not ill fitted for the current social issues.

Các chính sách không không phù hợp với các vấn đề xã hội hiện tại.

Were the solutions ill fitted for the social challenges faced by families?

Các giải pháp có không phù hợp với những thách thức xã hội mà các gia đình gặp phải không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ill fitted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ill fitted

Không có idiom phù hợp