Bản dịch của từ Ill fortune trong tiếng Việt
Ill fortune

Ill fortune (Noun)
Tình trạng hoặc phẩm chất của một người không may mắn hoặc gặp xui xẻo.
A persons condition or quality of being unfortunate or having bad luck.
She experienced ill fortune when her house was destroyed by a tornado.
Cô ấy trải qua vận xui khi ngôi nhà của cô bị phá hủy bởi cơn lốc xoáy.
The family's ill fortune continued as they faced financial difficulties.
Vận xui của gia đình tiếp tục khi họ đối mặt với khó khăn tài chính.
Did the ill fortune affect his chances of success in the IELTS exam?
Vận xui có ảnh hưởng đến cơ hội thành công của anh ấy trong kỳ thi IELTS không?
Ill fortune (Phrase)
Xui xẻo hay bất hạnh.
Bad luck or misfortune.
Ill fortune struck the small town, causing widespread despair.
Vận xấu đã đánh vào thị trấn nhỏ, gây ra sự thất vọng lan rộng.
The community tried to avoid ill fortune by organizing a charity event.
Cộng đồng đã cố tránh vận xấu bằng cách tổ chức một sự kiện từ thiện.
Did the recent economic downturn bring ill fortune to your family?
Việc suy thoái kinh tế gần đây đã mang lại vận xấu cho gia đình bạn chưa?
Từ "ill fortune" thường được hiểu là vận xui, những rủi ro hoặc xui xẻo xảy ra trong cuộc sống của một cá nhân. Cụm từ này chủ yếu sử dụng trong tiếng Anh cổ điển hoặc văn học. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, trong Anh Mỹ, "bad luck" thường được ưu tiên sử dụng hơn trong ngữ cảnh hàng ngày. "Ill fortune" thường mang sắc thái trang trọng hơn và hiếm gặp hơn trong giao tiếp thông thường.
Cụm từ "ill fortune" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "ill" xuất phát từ từ cổ tiếng Anh "yfel" có nghĩa là xấu, tồi tệ, và "fortune" bắt nguồn từ tiếng Latin "fortuna", nghĩa là vận mệnh, số phận. Thời Trung cổ, khái niệm vận mệnh được gắn với những lực lượng siêu nhiên, thường đem lại điều xui xẻo. Hiện nay, "ill fortune" chỉ những bất hạnh, thất bại và thường được sử dụng để miêu tả sự không may trong cuộc sống.
Thuật ngữ "ill fortune" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn kĩ năng của IELTS, chủ yếu trong các bài thi viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về những bất lợi trong cuộc sống. Các tình huống phổ biến mà cụm từ này thường được sử dụng bao gồm các bài viết văn học, các cuộc hội thoại về số phận cá nhân, và trong ngữ cảnh của các câu chuyện dân gian hoặc văn hóa truyền thống, nơi số phận xấu thường được khắc họa để nhấn mạnh bài học cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp