Bản dịch của từ Ill fortune trong tiếng Việt

Ill fortune

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ill fortune (Noun)

ɪl fˈɑɹtʃn
ɪl fˈɑɹtʃn
01

Tình trạng hoặc phẩm chất của một người không may mắn hoặc gặp xui xẻo.

A persons condition or quality of being unfortunate or having bad luck.

Ví dụ

She experienced ill fortune when her house was destroyed by a tornado.

Cô ấy trải qua vận xui khi ngôi nhà của cô bị phá hủy bởi cơn lốc xoáy.

The family's ill fortune continued as they faced financial difficulties.

Vận xui của gia đình tiếp tục khi họ đối mặt với khó khăn tài chính.

Did the ill fortune affect his chances of success in the IELTS exam?

Vận xui có ảnh hưởng đến cơ hội thành công của anh ấy trong kỳ thi IELTS không?

Ill fortune (Phrase)

ɪl fˈɑɹtʃn
ɪl fˈɑɹtʃn
01

Xui xẻo hay bất hạnh.

Bad luck or misfortune.

Ví dụ

Ill fortune struck the small town, causing widespread despair.

Vận xấu đã đánh vào thị trấn nhỏ, gây ra sự thất vọng lan rộng.

The community tried to avoid ill fortune by organizing a charity event.

Cộng đồng đã cố tránh vận xấu bằng cách tổ chức một sự kiện từ thiện.

Did the recent economic downturn bring ill fortune to your family?

Việc suy thoái kinh tế gần đây đã mang lại vận xấu cho gia đình bạn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ill fortune/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ill fortune

Không có idiom phù hợp