Bản dịch của từ Ill-treated trong tiếng Việt

Ill-treated

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ill-treated (Adjective)

ˈɪltɹitɨd
ˈɪltɹitɨd
01

Bị đối xử tàn ác hoặc bạo lực.

Treated with cruelty or violence.

Ví dụ

Many animals are ill-treated in illegal dog fighting rings.

Nhiều động vật bị đối xử tàn nhẫn trong các vòng đấu chó bất hợp pháp.

The report did not mention any ill-treated children in the school.

Báo cáo không đề cập đến bất kỳ trẻ em nào bị đối xử tàn nhẫn trong trường.

Are ill-treated workers receiving support from the government?

Có phải những công nhân bị đối xử tàn nhẫn đang nhận được hỗ trợ từ chính phủ không?

Ill-treated (Verb)

ˈɪltɹitɨd
ˈɪltɹitɨd
01

Đối xử (ai đó hoặc cái gì đó) một cách tồi tệ hoặc không tử tế.

Treat someone or something badly or unkindly.

Ví dụ

Many children are ill-treated in foster homes across the country.

Nhiều trẻ em bị đối xử tệ ở các nhà nuôi dưỡng trên toàn quốc.

They are not ill-treated in the new shelter for homeless families.

Họ không bị đối xử tệ ở nơi trú ẩn mới cho các gia đình vô gia cư.

Are animals often ill-treated in urban areas like New York City?

Có phải động vật thường bị đối xử tệ ở các khu vực đô thị như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ill-treated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ill-treated

Không có idiom phù hợp