Bản dịch của từ Illumine trong tiếng Việt

Illumine

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Illumine (Verb)

ɪlˈumɪn
ɪlˈumɪn
01

Chiếu sáng; sáng lên.

Light up brighten.

Ví dụ

The streetlights illumine the city at night.

Các đèn đường chiếu sáng thành phố vào ban đêm.

The lack of proper lighting can make areas unsafe.

Sự thiếu ánh sáng đúng cách có thể làm cho khu vực không an toàn.

Does brightening public spaces improve community safety and well-being?

Việc làm sáng các không gian công cộng có cải thiện an toàn và sức khỏe của cộng đồng không?

02

Khai sáng (ai đó) về mặt tinh thần hoặc trí tuệ.

Enlighten someone spiritually or intellectually.

Ví dụ

Reading books can illumine your mind about different cultures and perspectives.

Đọc sách có thể làm sáng tỏ tâm hồn của bạn về các văn hóa và quan điểm khác nhau.

Ignoring diverse opinions may hinder your ability to illumine others effectively.

Bỏ qua các ý kiến đa dạng có thể làm trở ngại cho khả năng làm sáng tỏ người khác một cách hiệu quả của bạn.

Can you explain how reading can illumine our understanding of social issues?

Bạn có thể giải thích cách đọc sách có thể làm sáng tỏ sự hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/illumine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Illumine

Không có idiom phù hợp