Bản dịch của từ Illumine trong tiếng Việt
Illumine

Illumine (Verb)
The streetlights illumine the city at night.
Các đèn đường chiếu sáng thành phố vào ban đêm.
The lack of proper lighting can make areas unsafe.
Sự thiếu ánh sáng đúng cách có thể làm cho khu vực không an toàn.
Does brightening public spaces improve community safety and well-being?
Việc làm sáng các không gian công cộng có cải thiện an toàn và sức khỏe của cộng đồng không?
Khai sáng (ai đó) về mặt tinh thần hoặc trí tuệ.
Reading books can illumine your mind about different cultures and perspectives.
Đọc sách có thể làm sáng tỏ tâm hồn của bạn về các văn hóa và quan điểm khác nhau.
Ignoring diverse opinions may hinder your ability to illumine others effectively.
Bỏ qua các ý kiến đa dạng có thể làm trở ngại cho khả năng làm sáng tỏ người khác một cách hiệu quả của bạn.
Can you explain how reading can illumine our understanding of social issues?
Bạn có thể giải thích cách đọc sách có thể làm sáng tỏ sự hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "illumine" mang nghĩa là chiếu sáng hoặc soi sáng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thi vị hơn là chỉ đơn thuần về ánh sáng vật lý. Từ này chủ yếu xuất phát từ tiếng Latin "illuminare". Trong khi "illuminate" là dạng phổ biến hơn trong tiếng Anh, "illumine" ít được sử dụng và có phần cổ điển hơn. Cả hai phiên bản đều có thể được áp dụng trong văn viết và nói, tuy nhiên, "illuminate" thường được ưu tiên trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "illumine" có nguồn gốc từ động từ Latin "illuminare", có nghĩa là "làm sáng" hoặc "chiếu sáng". "Illuminare" lại được cấu thành từ tiền tố "in-" (vào) và động từ "lumen" (ánh sáng). Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 15 và thường được sử dụng để chỉ việc mang lại ánh sáng hay sự hiểu biết. Ngày nay, "illumine" không chỉ mang nghĩa vật lý mà còn ám chỉ đến quá trình làm rõ ý nghĩa hoặc tri thức trong các bối cảnh trí thức và nghệ thuật.
Từ "illumine" ít được sử dụng trong bốn bài thi của IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Nói và Đọc. Tần suất xuất hiện của nó trong phần Viết cũng không cao do lý do tính trang trọng và sự thích hợp trong văn phong. Trong các ngữ cảnh khác, "illumine" thường được sử dụng trong văn học và triết học, thường liên quan đến ý tưởng về tri thức, sự hiểu biết hoặc nhận thức, thường nhằm diễn tả việc khai sáng tâm hồn hoặc tư tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp