Bản dịch của từ Illumines trong tiếng Việt

Illumines

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Illumines (Verb)

ɨlˈumənz
ɨlˈumənz
01

Thắp sáng lên.

To light up.

Ví dụ

The community event illumines the importance of social connections for everyone.

Sự kiện cộng đồng làm sáng tỏ tầm quan trọng của kết nối xã hội.

Social media does not illumines the negative impacts on mental health.

Mạng xã hội không làm sáng tỏ những tác động tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.

How does community service illumines our understanding of social issues?

Dịch vụ cộng đồng làm sáng tỏ hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/illumines/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Illumines

Không có idiom phù hợp