Bản dịch của từ Illusory promise trong tiếng Việt

Illusory promise

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Illusory promise (Noun)

ˌɪlˈusɚi pɹˈɑməs
ˌɪlˈusɚi pɹˈɑməs
01

Một lời hứa dựa trên một nhận thức sai lầm hoặc gây hiểu lầm.

A promise that is based on a false or misleading perception.

Ví dụ

The politician's illusory promise misled many voters in the 2020 election.

Lời hứa hão huyền của chính trị gia đã đánh lừa nhiều cử tri trong cuộc bầu cử 2020.

She did not believe his illusory promise about job security.

Cô ấy không tin vào lời hứa hão huyền của anh ấy về sự ổn định công việc.

Is the company's illusory promise affecting employee morale?

Lời hứa hão huyền của công ty có ảnh hưởng đến tinh thần nhân viên không?

02

Một cam kết thiếu thực chất hoặc giá trị thực sự.

A commitment that lacks real substance or value.

Ví dụ

Many politicians make illusory promises during elections to gain votes.

Nhiều chính trị gia đưa ra những lời hứa hão huyền trong bầu cử để kiếm phiếu.

The community leaders do not support illusory promises from local officials.

Các lãnh đạo cộng đồng không ủng hộ những lời hứa hão huyền từ quan chức địa phương.

Are illusory promises common in social campaigns among candidates?

Có phải những lời hứa hão huyền thường gặp trong các chiến dịch xã hội giữa các ứng viên không?

03

Một vẻ ngoài của một lời hứa mà không dẫn đến nghĩa vụ hoặc đảm bảo thực sự.

A semblance of a promise that does not result in actual obligations or guarantees.

Ví dụ

The politician's illusory promise misled many voters during the election.

Lời hứa ảo của chính trị gia đã đánh lừa nhiều cử tri trong cuộc bầu cử.

Many believe the charity's illusory promise was just a marketing tactic.

Nhiều người tin rằng lời hứa ảo của tổ chức từ thiện chỉ là chiến thuật tiếp thị.

Is the company's illusory promise really convincing to the public?

Lời hứa ảo của công ty có thực sự thuyết phục công chúng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/illusory promise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Illusory promise

Không có idiom phù hợp