Bản dịch của từ Illusory promise trong tiếng Việt
Illusory promise

Illusory promise (Noun)
Một lời hứa dựa trên một nhận thức sai lầm hoặc gây hiểu lầm.
A promise that is based on a false or misleading perception.
The politician's illusory promise misled many voters in the 2020 election.
Lời hứa hão huyền của chính trị gia đã đánh lừa nhiều cử tri trong cuộc bầu cử 2020.
She did not believe his illusory promise about job security.
Cô ấy không tin vào lời hứa hão huyền của anh ấy về sự ổn định công việc.
Is the company's illusory promise affecting employee morale?
Lời hứa hão huyền của công ty có ảnh hưởng đến tinh thần nhân viên không?
Một cam kết thiếu thực chất hoặc giá trị thực sự.
A commitment that lacks real substance or value.
Many politicians make illusory promises during elections to gain votes.
Nhiều chính trị gia đưa ra những lời hứa hão huyền trong bầu cử để kiếm phiếu.
The community leaders do not support illusory promises from local officials.
Các lãnh đạo cộng đồng không ủng hộ những lời hứa hão huyền từ quan chức địa phương.
Are illusory promises common in social campaigns among candidates?
Có phải những lời hứa hão huyền thường gặp trong các chiến dịch xã hội giữa các ứng viên không?
The politician's illusory promise misled many voters during the election.
Lời hứa ảo của chính trị gia đã đánh lừa nhiều cử tri trong cuộc bầu cử.
Many believe the charity's illusory promise was just a marketing tactic.
Nhiều người tin rằng lời hứa ảo của tổ chức từ thiện chỉ là chiến thuật tiếp thị.
Is the company's illusory promise really convincing to the public?
Lời hứa ảo của công ty có thực sự thuyết phục công chúng không?