Bản dịch của từ Image management trong tiếng Việt

Image management

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Image management (Idiom)

01

Một hệ thống quản lý hình ảnh kỹ thuật số và dữ liệu liên quan của chúng.

A system for managing digital images and their associated data.

Ví dụ

Image management helps organizations store and retrieve photos efficiently.

Quản lý hình ảnh giúp các tổ chức lưu trữ và truy xuất ảnh hiệu quả.

Image management does not replace the need for good photography skills.

Quản lý hình ảnh không thay thế nhu cầu về kỹ năng nhiếp ảnh tốt.

How does image management improve social media marketing strategies?

Làm thế nào quản lý hình ảnh cải thiện chiến lược tiếp thị truyền thông xã hội?

02

Việc tổ chức và kiểm soát các tập tin hình ảnh và các tài nguyên liên quan.

The organization and control of image files and related resources.

Ví dụ

Effective image management improves social media engagement for brands like Nike.

Quản lý hình ảnh hiệu quả cải thiện sự tương tác trên mạng xã hội cho các thương hiệu như Nike.

Poor image management can harm a celebrity's reputation, like Justin Bieber's.

Quản lý hình ảnh kém có thể gây hại cho danh tiếng của một người nổi tiếng, như Justin Bieber.

How does image management affect public perception in social campaigns?

Quản lý hình ảnh ảnh hưởng như thế nào đến nhận thức công chúng trong các chiến dịch xã hội?

03

Quá trình lưu trữ, truy xuất và sử dụng hình ảnh một cách hiệu quả.

The process of storing retrieving and utilizing images efficiently.

Ví dụ

Effective image management boosts social media engagement for businesses like Nike.

Quản lý hình ảnh hiệu quả tăng cường sự tương tác trên mạng xã hội cho các doanh nghiệp như Nike.

Poor image management does not help brands like Coca-Cola attract customers.

Quản lý hình ảnh kém không giúp các thương hiệu như Coca-Cola thu hút khách hàng.

How does image management affect user experience on platforms like Instagram?

Quản lý hình ảnh ảnh hưởng như thế nào đến trải nghiệm người dùng trên các nền tảng như Instagram?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Image management cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Image management

Không có idiom phù hợp