Bản dịch của từ Image management trong tiếng Việt
Image management
Image management (Idiom)
Image management helps organizations store and retrieve photos efficiently.
Quản lý hình ảnh giúp các tổ chức lưu trữ và truy xuất ảnh hiệu quả.
Image management does not replace the need for good photography skills.
Quản lý hình ảnh không thay thế nhu cầu về kỹ năng nhiếp ảnh tốt.
How does image management improve social media marketing strategies?
Làm thế nào quản lý hình ảnh cải thiện chiến lược tiếp thị truyền thông xã hội?
Việc tổ chức và kiểm soát các tập tin hình ảnh và các tài nguyên liên quan.
The organization and control of image files and related resources.
Effective image management improves social media engagement for brands like Nike.
Quản lý hình ảnh hiệu quả cải thiện sự tương tác trên mạng xã hội cho các thương hiệu như Nike.
Poor image management can harm a celebrity's reputation, like Justin Bieber's.
Quản lý hình ảnh kém có thể gây hại cho danh tiếng của một người nổi tiếng, như Justin Bieber.
How does image management affect public perception in social campaigns?
Quản lý hình ảnh ảnh hưởng như thế nào đến nhận thức công chúng trong các chiến dịch xã hội?
Quá trình lưu trữ, truy xuất và sử dụng hình ảnh một cách hiệu quả.
The process of storing retrieving and utilizing images efficiently.
Effective image management boosts social media engagement for businesses like Nike.
Quản lý hình ảnh hiệu quả tăng cường sự tương tác trên mạng xã hội cho các doanh nghiệp như Nike.
Poor image management does not help brands like Coca-Cola attract customers.
Quản lý hình ảnh kém không giúp các thương hiệu như Coca-Cola thu hút khách hàng.
How does image management affect user experience on platforms like Instagram?
Quản lý hình ảnh ảnh hưởng như thế nào đến trải nghiệm người dùng trên các nền tảng như Instagram?
Quản lý hình ảnh (image management) đề cập đến quá trình tổ chức, lưu trữ và duy trì hình ảnh trong các hệ thống kỹ thuật số, thường nhằm mục đích dễ dàng truy cập và sử dụng. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hay viết, nhưng trong một số ngữ cảnh, "image management" có thể ám chỉ đến các phần mềm cụ thể hoặc quy trình trong các lĩnh vực khác nhau như marketing, truyền thông và nghệ thuật, mỗi lĩnh vực có cách sử dụng khác nhau.
Thuật ngữ "image management" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "image" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "imago", có nghĩa là hình ảnh hoặc biểu tượng, và "management" từ "manu agere", nghĩa là điều hành hoặc xử lý. Sự kết hợp này phản ánh sự phát triển của khái niệm quản lý hình ảnh trong bối cảnh truyền thông hiện đại, nhằm duy trì và cải thiện nhận thức công chúng về cá nhân hoặc tổ chức, điều này rất quan trọng trong marketing và truyền thông chiến lược.
Quản lý hình ảnh (image management) là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thương hiệu cá nhân, truyền thông, và marketing. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần viết và nói khi thảo luận về các khía cạnh như tự quảng bá hoặc chiến lược truyền thông. Các tình huống phổ biến khác bao gồm quản lý sự hiện diện trực tuyến và tối ưu hóa hình ảnh trên mạng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp