Bản dịch của từ Imbedding trong tiếng Việt
Imbedding
Verb
Imbedding (Verb)
ɨmbˈɛdɨŋ
ɨmbˈɛdɨŋ
Ví dụ
They are imbedding community values into the school's curriculum this year.
Họ đang gắn giá trị cộng đồng vào chương trình học của trường năm nay.
The program does not focus on imbedding social skills effectively.
Chương trình không tập trung vào việc gắn kết kỹ năng xã hội hiệu quả.
Are they imbedding cultural awareness in their social projects?
Họ có đang gắn kết nhận thức văn hóa vào các dự án xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Imbedding
Không có idiom phù hợp