Bản dịch của từ Imbedding trong tiếng Việt
Imbedding

Imbedding (Verb)
They are imbedding community values into the school's curriculum this year.
Họ đang gắn giá trị cộng đồng vào chương trình học của trường năm nay.
The program does not focus on imbedding social skills effectively.
Chương trình không tập trung vào việc gắn kết kỹ năng xã hội hiệu quả.
Are they imbedding cultural awareness in their social projects?
Họ có đang gắn kết nhận thức văn hóa vào các dự án xã hội không?
Họ từ
Thuật ngữ "imbedding" (hoặc "embedding") chỉ việc đưa một vật thể hoặc thông tin vào một cái gì đó khác, tạo ra một mối quan hệ chặt chẽ giữa chúng. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, "imbedding" thường đề cập đến việc tích hợp mã lập trình hoặc nội dung trong một trang web hoặc phần mềm. Trong tiếng Anh Anh, "imbedding" ít được sử dụng hơn "embedding", nhưng cả hai đều có nghĩa giống nhau. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng chứ không phải về ngữ nghĩa hoặc ngữ cảnh.
Từ "imbedding" có nguồn gốc từ động từ Latinh "imbedere", có nghĩa là "nhúng vào" hoặc "dán chặt". Trải qua các giai đoạn phát triển lịch sử, thuật ngữ này đã được chuyển hóa thành tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19, diễn tả hành động chôn giấu hoặc đặt một cái gì đó vào một chất nền. Ngày nay, "imbedding" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ để chỉ việc tích hợp hoặc nhúng các yếu tố khác nhau vào trong một hệ thống, nhấn mạnh sự liên kết và tương tác trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "imbedding" thể hiện tần suất sử dụng khá đặc biệt trong các phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Viết và Nói trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ, khoa học và giáo dục. Trong các bài kiểm tra đọc, từ này cũng có thể xuất hiện trong bài viết về cấu trúc hoặc quy trình. Ngoài ra, "imbedding" thường được sử dụng trong các nghiên cứu kỹ thuật để mô tả việc gắn kết các yếu tố trong một hệ thống hoặc mô hình.