Bản dịch của từ Imbuing trong tiếng Việt
Imbuing

Imbuing (Verb)
The charity event is imbuing hope in the local community.
Sự kiện từ thiện đang truyền cảm hứng hy vọng cho cộng đồng địa phương.
The new policy is not imbuing trust among citizens.
Chính sách mới không đang truyền cảm hứng niềm tin cho công dân.
Is the government imbuing confidence in its social programs?
Chính phủ có đang truyền cảm hứng sự tự tin vào các chương trình xã hội không?
Dạng động từ của Imbuing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Imbue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Imbued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Imbued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Imbues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Imbuing |
Imbuing (Noun)
The workshop focused on imbuing creativity in young social entrepreneurs.
Hội thảo tập trung vào việc truyền cảm hứng sáng tạo cho các doanh nhân trẻ.
Imbuing social values in education is crucial for future generations.
Việc truyền đạt giá trị xã hội trong giáo dục là rất quan trọng cho thế hệ tương lai.
Are you aware of imbuing empathy in community service programs?
Bạn có biết về việc truyền cảm hứng đồng cảm trong các chương trình phục vụ cộng đồng không?
Họ từ
Từ "imbuing" có nghĩa là thấm nhuần, làm cho một điều gì đó được thấm đẫm bởi một cảm xúc, ý niệm hoặc một đặc điểm nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, cách dùng có thể khác biệt, như sự nhấn mạnh vào tính truyền thống trong văn hóa Anh so với tính hiện đại và sáng tạo trong văn hóa Mỹ.
Từ "imbuing" xuất phát từ tiếng Latin "imbuere", có nghĩa là "nhúng vào" hoặc "đổ đầy". Qua thời gian, từ này phát triển trong tiếng Pháp cổ là "enboir", mang ý nghĩa tương tự. Kết hợp với bàn tay sáng tạo của tiếng Anh, "imbuing" hiện được sử dụng để chỉ hành động truyền đạt hay đóng góp một phẩm chất nào đó vào một đối tượng. Nghĩa hiện tại phản ánh quá trình tích tụ và ảnh hưởng sâu sắc mà một yếu tố có thể mang lại cho một thực thể.
Từ "imbuing" thường xuất hiện trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh có thể cần mô tả hoặc phân tích ảnh hưởng của một yếu tố nào đó lên đối tượng khác. Trong văn cảnh học thuật, "imbuing" thường liên quan đến việc truyền tải ý nghĩa, cảm xúc hoặc đặc điểm vào tác phẩm nghệ thuật, văn chương hay triết lý. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục và tâm lý học để chỉ sự ảnh hưởng sâu sắc của giáo dục hoặc trải nghiệm đến tư duy của cá nhân.