Bản dịch của từ Immaculate trong tiếng Việt

Immaculate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immaculate (Adjective)

ɪmˈækjəlɪt
ɪmˈækjulɪts
01

Màu sắc đồng đều không có đốm hoặc dấu hiệu khác.

Uniformly coloured without spots or other marks.

Ví dụ

She wore an immaculate white dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy trắng tinh khôi đến sự kiện xã hội.

The immaculate table setting impressed all the guests at the party.

Bộ đồ đặt bàn tinh tế ấn tượng tất cả khách mời tại bữa tiệc.

His immaculate manners made him stand out in the social circle.

Bản lịch sự tinh tế của anh ấy khiến anh ấy nổi bật trong vòng xã hội.

02

Hoàn toàn sạch sẽ, gọn gàng hoặc ngăn nắp.

Perfectly clean neat or tidy.

Ví dụ

Her immaculate dress impressed everyone at the social event.

Bộ váy tinh tế của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội.

The immaculate table setting added elegance to the social gathering.

Bàn ăn tinh tế tạo thêm sự lịch lãm cho buổi tụ tập xã hội.

The immaculate behavior of the guests made the party enjoyable.

Hành vi tinh tế của khách mời khiến buổi tiệc trở nên vui vẻ.

Dạng tính từ của Immaculate (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Immaculate

Nguyên vẹn

More immaculate

Tinh khiết hơn

Most immaculate

Nguyên vẹn nhất

Kết hợp từ của Immaculate (Adjective)

CollocationVí dụ

Absolutely immaculate

Hoàn toàn tinh khiết

Her social media profile is absolutely immaculate.

Hồ sơ truyền thông xã hội của cô ấy hoàn toàn tinh khiết.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/immaculate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immaculate

Không có idiom phù hợp