Bản dịch của từ Immaculate trong tiếng Việt
Immaculate

Immaculate (Adjective)
She wore an immaculate white dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy trắng tinh khôi đến sự kiện xã hội.
The immaculate table setting impressed all the guests at the party.
Bộ đồ đặt bàn tinh tế ấn tượng tất cả khách mời tại bữa tiệc.
His immaculate manners made him stand out in the social circle.
Bản lịch sự tinh tế của anh ấy khiến anh ấy nổi bật trong vòng xã hội.
Her immaculate dress impressed everyone at the social event.
Bộ váy tinh tế của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội.
The immaculate table setting added elegance to the social gathering.
Bàn ăn tinh tế tạo thêm sự lịch lãm cho buổi tụ tập xã hội.
The immaculate behavior of the guests made the party enjoyable.
Hành vi tinh tế của khách mời khiến buổi tiệc trở nên vui vẻ.
Dạng tính từ của Immaculate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Immaculate Nguyên vẹn | More immaculate Tinh khiết hơn | Most immaculate Nguyên vẹn nhất |
Kết hợp từ của Immaculate (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Absolutely immaculate Hoàn toàn tinh khiết | Her social media profile is absolutely immaculate. Hồ sơ truyền thông xã hội của cô ấy hoàn toàn tinh khiết. |
Họ từ
Từ "immaculate" có nghĩa là hoàn toàn sạch sẽ, không có bất kỳ vết bẩn hay sai sót nào. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng để mô tả một trạng thái lý tưởng hoặc tính cách trong sạch. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "immaculate" với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, "immaculate" thường được dùng trong ngữ cảnh tôn sùng, ví dụ như "immaculate conception" (thụ thai không tì vết) trong Kitô giáo.
Từ "immaculate" có nguồn gốc từ Latin, xuất phát từ "immaculatus", nghĩa là "không có vết bẩn" (im- nghĩa là không và maculatus, quá khứ phân từ của "maculare", có nghĩa là làm bẩn). Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, chủ yếu để miêu tả sự tinh khiết và hoàn hảo của một điều gì đó, đặc biệt trong bối cảnh tôn giáo, như sự trong sạch của Đức Maria. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên tính chất thuần khiết, không tì vết.
Từ "immaculate" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể mô tả tình trạng sạch sẽ hoặc hoàn hảo. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ sự tinh khiết, sạch sẽ hoặc không có khuyết điểm, như trong nghệ thuật, kiến trúc hoặc các lĩnh vực mô tả sản phẩm và dịch vụ. Từ này thường được liên kết với những tiêu chuẩn cao trong việc miêu tả chất lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp