Bản dịch của từ Immediateness trong tiếng Việt

Immediateness

Noun [U/C] Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immediateness (Noun)

ˌɪmidˈeɪʃənz
ˌɪmidˈeɪʃənz
01

Chất lượng ngay lập tức về thời gian, sự xuất hiện hoặc hiệu quả.

The quality of being immediate in time occurrence or effect.

Ví dụ

The immediateness of the emergency response saved many lives.

Sự ngay lập tức của phản ứng khẩn cấp đã cứu sống nhiều người.

The immediateness of the situation required quick decision-making.

Sự ngay lập tức của tình huống đòi hỏi quyết định nhanh chóng.

The immediateness of the issue demanded immediate attention from authorities.

Sự ngay lập tức của vấn đề đòi hỏi sự chú ý ngay lập tức từ các cơ quan chức năng.

Immediateness (Adverb)

ˌɪmidˈeɪʃənz
ˌɪmidˈeɪʃənz
01

Một cách ngay lập tức; trực tiếp.

In an immediate manner directly.

Ví dụ

She responded to the emergency call immediateness.

Cô ấy đã phản ứng với cuộc gọi khẩn cấp ngay lập tức.

The doctor attended to the patient's needs with immediateness.

Bác sĩ đã chăm sóc nhu cầu của bệnh nhân ngay lập tức.

Volunteers acted with immediateness during the disaster relief efforts.

Các tình nguyện viên đã hành động với tính khẩn trương trong công tác cứu trợ thiên tai.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/immediateness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immediateness

Không có idiom phù hợp