Bản dịch của từ Immensity trong tiếng Việt

Immensity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immensity (Noun)

ɪmˈɛnsɪti
ɪmˈɛnsɪti
01

Kích thước, quy mô hoặc mức độ cực kỳ lớn của một cái gì đó.

The extremely large size, scale, or extent of something.

Ví dụ

The immensity of the crowd at the concert was overwhelming.

Sự rộng lớn của đám đông tại buổi hòa nhạc làm choáng váng.

She was struck by the immensity of the poverty in the city.

Cô ấy bị ấn tượng bởi sự rộng lớn của nghèo đó trong thành phố.

The immensity of the task ahead seemed daunting to the volunteers.

Sự rộng lớn của công việc phía trước dường như đáng sợ với những tình nguyện viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/immensity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] So, I want to share a childhood experience that brought me joy [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] While I enjoy taking pictures of people, capturing their genuine emotions and moments, I also find pleasure in photographing scenery [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] To begin with, the Internet allows people to access knowledge from an number of sources [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] During my childhood, one activity that brought me joy and happiness in my leisure time was [activity [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio

Idiom with Immensity

Không có idiom phù hợp