Bản dịch của từ Immensity trong tiếng Việt
Immensity

Immensity (Noun)
The immensity of the crowd at the concert was overwhelming.
Sự rộng lớn của đám đông tại buổi hòa nhạc làm choáng váng.
She was struck by the immensity of the poverty in the city.
Cô ấy bị ấn tượng bởi sự rộng lớn của nghèo đó trong thành phố.
The immensity of the task ahead seemed daunting to the volunteers.
Sự rộng lớn của công việc phía trước dường như đáng sợ với những tình nguyện viên.
Họ từ
Từ "immensity" là danh từ, chỉ sự rộng lớn vô hạn hoặc quy mô khổng lồ của một vật thể hay khái niệm nào đó. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những điều như không gian, thời gian, hay cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, khái niệm và cách sử dụng của "immensity" không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau do ảnh hưởng của phương ngữ trong phát âm.
Từ "immensity" xuất phát từ gốc Latin "immensitas", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "mensura" nghĩa là "kích thước". Khái niệm này được sử dụng để chỉ sự vô hạn hoặc kích thước vượt quá khả năng đo lường của con người. Từ thế kỷ 14, "immensity" đã được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả tính chất rộng lớn, vô bờ bến của không gian, thời gian hoặc cảm xúc, khẳng định sự hùng vĩ và bất tận của các khía cạnh trong cuộc sống.
Từ "immensity" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong kỹ năng Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong các bài viết liên quan đến thiên nhiên, không gian hay cảm xúc mạnh mẽ, nhằm diễn tả sự rộng lớn hoặc sự vĩ đại. Trong ngữ cảnh khác, "immensity" cũng được sử dụng để mô tả các khái niệm trừu tượng như tình cảm hay ý tưởng, tạo nên những ấn tượng mạnh mẽ về quy mô hoặc tầm quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



