Bản dịch của từ Immensity trong tiếng Việt

Immensity

Noun [U/C]

Immensity (Noun)

ɪmˈɛnsɪti
ɪmˈɛnsɪti
01

Kích thước, quy mô hoặc mức độ cực kỳ lớn của một cái gì đó.

The extremely large size, scale, or extent of something.

Ví dụ

The immensity of the crowd at the concert was overwhelming.

Sự rộng lớn của đám đông tại buổi hòa nhạc làm choáng váng.

She was struck by the immensity of the poverty in the city.

Cô ấy bị ấn tượng bởi sự rộng lớn của nghèo đó trong thành phố.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immensity

Không có idiom phù hợp