Bản dịch của từ Immensity trong tiếng Việt
Immensity
Noun [U/C]
Immensity (Noun)
ɪmˈɛnsɪti
ɪmˈɛnsɪti
Ví dụ
The immensity of the crowd at the concert was overwhelming.
Sự rộng lớn của đám đông tại buổi hòa nhạc làm choáng váng.
She was struck by the immensity of the poverty in the city.
Cô ấy bị ấn tượng bởi sự rộng lớn của nghèo đó trong thành phố.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Immensity
Không có idiom phù hợp