Bản dịch của từ Immiserate trong tiếng Việt
Immiserate

Immiserate (Verb)
(thông tục) làm bần cùng hóa (ai); làm ai đó chìm đắm trong đau khổ.
(transitive) to impoverish (someone); to make someone sink into misery.
The economic crisis will immiserate many families in the community.
Cuộc khủng hoảng kinh tế sẽ làm cho nhiều gia đình trong cộng đồng suy sụp.
The government's policies unintentionally immiserated vulnerable populations.
Chính sách của chính phủ vô tình làm suy sụp những nhóm dân số dễ tổn thương.
The lack of social support can immiserate those in need of help.
Sự thiếu hỗ trợ xã hội có thể làm suy sụp những người cần giúp đỡ.
"Immiserate" là một động từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa làm cho người khác trở nên nghèo khổ, khốn cùng. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến các tác động tiêu cực về kinh tế, xã hội đến một nhóm người hoặc một cộng đồng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai phiên bản đều sử dụng "immiserate" tương tự, nhưng có thể hiếm gặp hơn trong văn phong thông thường, thường được thấy trong các bài viết học thuật hoặc lý thuyết.
Từ "immiserate" bắt nguồn từ tiếng Latin "miserare", có nghĩa là "làm cho khổ sở" hoặc "làm cho nghèo nàn". Tiền tố "im-" trong tiếng Latin có chức năng phủ định, chỉ việc tạo ra tình trạng tiêu cực. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả những hành động dẫn đến sự đau khổ và bần cùng. Ngày nay, "immiserate" được dùng để chỉ quá trình hoặc tình trạng làm cho ai đó hoặc một nhóm người trở nên nghèo khó hơn, nhấn mạnh tính chất tàn khốc và bi thảm trong sự thay đổi xã hội.
Từ "immiserate" không phải là thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường ít xuất hiện trong các tài liệu học thuật hoặc văn phong chính thức. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nghiên cứu kinh tế và xã hội, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình làm nghèo đi hoặc gây khổ sở cho một cộng đồng hoặc nhóm người. Sự sử dụng từ này phổ biến hơn trong các tác phẩm phê phán về chính sách xã hội hoặc kinh tế.