Bản dịch của từ Immiserate trong tiếng Việt

Immiserate

Verb

Immiserate (Verb)

ɨmˈɪsɚˌeɪt
ɨmˈɪsɚˌeɪt
01

(thông tục) làm bần cùng hóa (ai); làm ai đó chìm đắm trong đau khổ.

(transitive) to impoverish (someone); to make someone sink into misery.

Ví dụ

The economic crisis will immiserate many families in the community.

Cuộc khủng hoảng kinh tế sẽ làm cho nhiều gia đình trong cộng đồng suy sụp.

The government's policies unintentionally immiserated vulnerable populations.

Chính sách của chính phủ vô tình làm suy sụp những nhóm dân số dễ tổn thương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immiserate

Không có idiom phù hợp