Bản dịch của từ Immobilized trong tiếng Việt
Immobilized

Immobilized (Verb)
Her fear of failure immobilized her during the speaking test.
Sự sợ hãi của cô ấy đã làm cô ấy tê liệt trong bài kiểm tra nói.
Not being prepared can immobilize your ability to write effectively.
Không chuẩn bị có thể làm tê liệt khả năng viết của bạn.
Did feeling nervous immobilize you during the writing section?
Cảm thấy lo lắng có làm bạn tê liệt trong phần viết không?
Dạng động từ của Immobilized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Immobilize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Immobilized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Immobilized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Immobilizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Immobilizing |
Immobilized (Adjective)
She felt immobilized by fear during the speaking test.
Cô ấy cảm thấy bị tê liệt vì sợ hãi trong bài thi nói.
He was not immobilized by nervousness when writing the essay.
Anh ấy không bị tê liệt bởi lo lắng khi viết bài luận.
Were you immobilized by stress in the IELTS writing section?
Bạn có bị tê liệt bởi căng thẳng trong phần viết IELTS không?
Họ từ
Từ "immobilized" có nghĩa là không thể di chuyển hoặc bị ngăn cản trong việc di chuyển. Trong ngữ cảnh y học, từ này thường được dùng để chỉ việc cố định một bộ phận cơ thể để hỗ trợ quá trình hồi phục. Trong tiếng Anh Anh, "immobilised" được viết với chữ "s", trong khi đó tiếng Anh Mỹ sử dụng "immobilized" với chữ "z". Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở chính tả, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng của từ trong cả hai biến thể là tương đương.
Từ "immobilized" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "immobilis", có nghĩa là "không di chuyển" (im- có nghĩa là không và mobilis có nghĩa là di chuyển). Từ này đã được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 19, thường dùng trong ngữ cảnh y tế, kỹ thuật hoặc tâm lý học để chỉ trạng thái không thể di chuyển hoặc bị ngăn cản di chuyển. Sự kết hợp giữa các yếu tố ngữ nghĩa này cho phép từ "immobilized" truyền đạt một khái niệm rõ ràng về sự giới hạn khả năng di chuyển trong cả ngữ cảnh vật lý và trừu tượng.
Từ "immobilized" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề y học hoặc khoa học. Trong bối cảnh khác, "immobilized" thường được sử dụng để mô tả tình trạng không thể di chuyển của vật thể hoặc người, chẳng hạn như trong các bài viết về điều trị chấn thương hoặc nghiên cứu về động học. Từ này có tính chuyên môn cao và thường gặp trong các tài liệu y tế và khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp