Bản dịch của từ Immobilized trong tiếng Việt

Immobilized

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immobilized (Verb)

ɪmˈoʊbəlaɪzd
ɪmˈoʊbəlaɪzd
01

Ngăn cản (cái gì đó hoặc ai đó) di chuyển hoặc hoạt động như bình thường.

Prevent something or someone from moving or operating as normal.

Ví dụ

Her fear of failure immobilized her during the speaking test.

Sự sợ hãi của cô ấy đã làm cô ấy tê liệt trong bài kiểm tra nói.

Not being prepared can immobilize your ability to write effectively.

Không chuẩn bị có thể làm tê liệt khả năng viết của bạn.

Did feeling nervous immobilize you during the writing section?

Cảm thấy lo lắng có làm bạn tê liệt trong phần viết không?

Dạng động từ của Immobilized (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Immobilize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Immobilized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Immobilized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Immobilizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Immobilizing

Immobilized (Adjective)

ɪmˈoʊbəlaɪzd
ɪmˈoʊbəlaɪzd
01

Không thể di chuyển hoặc được di chuyển.

Unable to move or be moved.

Ví dụ

She felt immobilized by fear during the speaking test.

Cô ấy cảm thấy bị tê liệt vì sợ hãi trong bài thi nói.

He was not immobilized by nervousness when writing the essay.

Anh ấy không bị tê liệt bởi lo lắng khi viết bài luận.

Were you immobilized by stress in the IELTS writing section?

Bạn có bị tê liệt bởi căng thẳng trong phần viết IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/immobilized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immobilized

Không có idiom phù hợp