Bản dịch của từ Immoderation trong tiếng Việt

Immoderation

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immoderation (Noun)

ɪmɑdəɹˈeɪʃn
ɪmɑdəɹˈeɪʃn
01

Thiếu chừng mực; hành vi hoặc hành động quá mức.

Lack of moderation excessive behavior or actions.

Ví dụ

Immoderation in social media use can harm mental health significantly.

Việc sử dụng mạng xã hội quá mức có thể gây hại cho sức khỏe tâm thần.

Immoderation in spending leads to financial problems for many families.

Chi tiêu quá mức dẫn đến vấn đề tài chính cho nhiều gia đình.

Is immoderation in online gaming common among teenagers today?

Liệu việc chơi game trực tuyến quá mức có phổ biến ở thanh thiếu niên hôm nay không?

Immoderation (Noun Uncountable)

ɪmɑdəɹˈeɪʃn
ɪmɑdəɹˈeɪʃn
01

Chất lượng hoặc trạng thái quá mức; sự thái quá.

The quality or state of being immoderate excessiveness.

Ví dụ

Immoderation in social media use can harm mental health significantly.

Sự thái quá trong việc sử dụng mạng xã hội có thể gây hại cho sức khỏe tâm thần.

Immoderation does not help build strong relationships in society.

Sự thái quá không giúp xây dựng mối quan hệ vững mạnh trong xã hội.

Can immoderation in spending lead to financial problems for families?

Liệu sự thái quá trong chi tiêu có dẫn đến vấn đề tài chính cho các gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/immoderation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immoderation

Không có idiom phù hợp