Bản dịch của từ Immoderation trong tiếng Việt
Immoderation

Immoderation (Noun)
Immoderation in social media use can harm mental health significantly.
Việc sử dụng mạng xã hội quá mức có thể gây hại cho sức khỏe tâm thần.
Immoderation in spending leads to financial problems for many families.
Chi tiêu quá mức dẫn đến vấn đề tài chính cho nhiều gia đình.
Is immoderation in online gaming common among teenagers today?
Liệu việc chơi game trực tuyến quá mức có phổ biến ở thanh thiếu niên hôm nay không?
Immoderation (Noun Uncountable)
Chất lượng hoặc trạng thái quá mức; sự thái quá.
The quality or state of being immoderate excessiveness.
Immoderation in social media use can harm mental health significantly.
Sự thái quá trong việc sử dụng mạng xã hội có thể gây hại cho sức khỏe tâm thần.
Immoderation does not help build strong relationships in society.
Sự thái quá không giúp xây dựng mối quan hệ vững mạnh trong xã hội.
Can immoderation in spending lead to financial problems for families?
Liệu sự thái quá trong chi tiêu có dẫn đến vấn đề tài chính cho các gia đình không?
Họ từ
Từ "immoderation" chỉ hành động hoặc trạng thái thiếu điều độ, vượt quá các giới hạn hợp lý trong hành vi hoặc cảm xúc. Thuật ngữ này thường liên quan đến sự phóng túng, không kiểm soát, đặc biệt trong lĩnh vực ăn uống hoặc tiêu thụ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến mức độ phổ biến hay cảm nhận về ý nghĩa của nó trong từng ngôn ngữ.
Từ "immoderation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "immoderatio", kết hợp từ "in-" (không) và "moderatio" (kiểm soát, điều chỉnh). Từ này xuất hiện vào thế kỷ 15, chỉ sự thiếu kiểm soát hoặc sự thái quá trong hành vi. Nghĩa hiện tại vẫn phản ánh tính chất này, diễn tả tình trạng thiếu mức độ, sự không điều độ, thường liên quan đến thói quen ăn uống, tiêu dùng hoặc cảm xúc. Sự phát triển của từ này cho thấy tầm quan trọng của việc duy trì sự cân bằng trong đời sống.
Từ "immoderation" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự phóng khoáng hoặc thái quá, đặc biệt liên quan đến việc tiêu thụ thức ăn, đồ uống hay tài chính. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về thói quen sống không lành mạnh hay những tác động tiêu cực của sự không kiểm soát trong các lĩnh vực như sức khỏe hoặc hành vi xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp