Bản dịch của từ Immunotherapy trong tiếng Việt

Immunotherapy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immunotherapy (Noun)

ˌɪmjunoʊɵˈɛɹəpi
ˌɪmjunoʊɵˈɛɹəpi
01

Việc phòng ngừa hoặc điều trị bệnh bằng các chất kích thích phản ứng miễn dịch.

The prevention or treatment of disease with substances that stimulate the immune response.

Ví dụ

Immunotherapy has shown promising results in cancer treatment.

Phương pháp miễn dịch đã cho thấy kết quả hứa hẹn trong điều trị ung thư.

Many patients opt for immunotherapy due to its effectiveness.

Nhiều bệnh nhân chọn phương pháp miễn dịch vì hiệu quả của nó.

The cost of immunotherapy can be a barrier for some individuals.

Chi phí của phương pháp miễn dịch có thể là rào cản đối với một số người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/immunotherapy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immunotherapy

Không có idiom phù hợp