Bản dịch của từ Impairs trong tiếng Việt
Impairs
Impairs (Verb)
Poor education impairs social mobility for many young people in America.
Giáo dục kém làm suy yếu khả năng di chuyển xã hội của nhiều người trẻ ở Mỹ.
Lack of access to healthcare does not impair community well-being.
Thiếu quyền tiếp cận chăm sóc sức khỏe không làm suy yếu sức khỏe cộng đồng.
How do economic factors impair social relationships in urban areas?
Các yếu tố kinh tế làm suy yếu mối quan hệ xã hội ở các khu vực đô thị như thế nào?
Dạng động từ của Impairs (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Impair |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Impaired |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Impaired |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Impairs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Impairing |