Bản dịch của từ Impairs trong tiếng Việt
Impairs

Impairs (Verb)
Poor education impairs social mobility for many young people in America.
Giáo dục kém làm suy yếu khả năng di chuyển xã hội của nhiều người trẻ ở Mỹ.
Lack of access to healthcare does not impair community well-being.
Thiếu quyền tiếp cận chăm sóc sức khỏe không làm suy yếu sức khỏe cộng đồng.
How do economic factors impair social relationships in urban areas?
Các yếu tố kinh tế làm suy yếu mối quan hệ xã hội ở các khu vực đô thị như thế nào?
Dạng động từ của Impairs (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Impair |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Impaired |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Impaired |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Impairs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Impairing |
Họ từ
Từ "impairs" có nghĩa là làm suy yếu hoặc gây trở ngại cho khả năng, chức năng, hoặc chất lượng của một thứ gì đó. Trong ngữ cảnh y học hoặc tâm lý học, "impairs" thường được sử dụng để chỉ việc làm giảm hiệu suất thể chất hoặc tinh thần. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có hình thức viết tương tự và không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng, nhưng vẫn giữ nguyên âm sắc cơ bản.
Từ "impairs" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "impairare", nghĩa là "làm yếu đi" hoặc "làm hư hỏng". Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu được sử dụng từ thế kỷ 14 và thường chỉ tình trạng làm giảm chất lượng hoặc khả năng hoạt động của một đối tượng. Ngày nay, "impairs" thường được dùng để mô tả sự suy giảm chức năng hoặc hiệu suất, đặc biệt trong các bối cảnh y tế, tâm lý và công nghệ, phản ánh sự liên kết sâu sắc với quan niệm về sức khỏe và khả năng.
Từ "impairs" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các bài viết và bài thi Đọc, đặc biệt trong ngữ cảnh thảo luận về sức khỏe hoặc tác động tiêu cực đến hiệu suất, như trong các nghiên cứu y tế hoặc tâm lý học. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự suy giảm hoặc làm hỏng hiệu suất, chất lượng của một sự vật hoặc hiện tượng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
