Bản dịch của từ Impasto trong tiếng Việt

Impasto

Noun [U/C]

Impasto (Noun)

ɪmpˈæstoʊ
ɪmpˈæstoʊ
01

Quá trình hoặc kỹ thuật phủ một lớp sơn hoặc bột màu dày lên để nó nổi bật trên bề mặt.

The process or technique of laying on paint or pigment thickly so that it stands out from a surface.

Ví dụ

The artist used impasto to create a textured effect on the canvas.

Họa sĩ sử dụng impasto để tạo hiệu ứng có kết cấu trên bức tranh.

The impasto technique added depth and richness to the painting.

Kỹ thuật impasto đã tạo thêm chiều sâu và sự phong phú cho bức tranh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Impasto

Không có idiom phù hợp