Bản dịch của từ Impasto trong tiếng Việt
Impasto

Impasto (Noun)
The artist used impasto to create a textured effect on the canvas.
Họa sĩ sử dụng impasto để tạo hiệu ứng có kết cấu trên bức tranh.
The impasto technique added depth and richness to the painting.
Kỹ thuật impasto đã tạo thêm chiều sâu và sự phong phú cho bức tranh.
Impasto gives the artwork a three-dimensional quality that is visually striking.
Impasto mang lại cho tác phẩm nghệ thuật một chất lượng ba chiều rất nổi bật về mặt thị giác.
Họ từ
Impasto là một kỹ thuật trong hội họa, trong đó màu sắc được áp dụng dày trên bề mặt vải, tạo ra các kết cấu nổi bật và hiệu ứng ánh sáng độc đáo. Kỹ thuật này thường được sử dụng trong các tác phẩm hội họa của các họa sĩ như Van Gogh và Rembrandt để tạo chiều sâu và chuyển động cho bức tranh. "Impasto" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "impasto" có nguồn gốc từ tiếng Ý "impastare", có nghĩa là “trộn lẫn” hoặc “nhồi,” vốn xuất phát từ gốc Latin "impastare" (đến từ "in-" và "pasta", tức là bột). Trong nghệ thuật vẽ, "impasto" chỉ kỹ thuật sử dụng sơn dày lên bề mặt tranh để tạo độ nổi và kết cấu sống động. Sự phát triển thuật ngữ này phản ánh ảnh hưởng của phương pháp thể hiện và biểu đạt cảm xúc trong nghệ thuật, qua đó kết nối với tính chất vật lý của màu sắc và ánh sáng trong hội họa hiện đại.
Thuật ngữ "impasto" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu do tính chất chuyên ngành của từ này liên quan đến nghệ thuật vẽ. Trong các ngữ cảnh khác, "impasto" thường được sử dụng trong mô tả kỹ thuật hội họa, nơi các nghệ sĩ sử dụng lớp sơn dày để tạo hiệu ứng nổi bật. Từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về nghệ thuật đương đại và cổ điển, đặc biệt trong bối cảnh phân tích tác phẩm của họa sĩ nổi tiếng như Vincent van Gogh.