Bản dịch của từ Impasto trong tiếng Việt
Impasto
Noun [U/C]
Impasto (Noun)
ɪmpˈæstoʊ
ɪmpˈæstoʊ
Ví dụ
The artist used impasto to create a textured effect on the canvas.
Họa sĩ sử dụng impasto để tạo hiệu ứng có kết cấu trên bức tranh.
The impasto technique added depth and richness to the painting.
Kỹ thuật impasto đã tạo thêm chiều sâu và sự phong phú cho bức tranh.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Impasto
Không có idiom phù hợp