Bản dịch của từ Impeded trong tiếng Việt
Impeded
Impeded (Verb)
The new law impeded many social programs in 2023.
Luật mới đã cản trở nhiều chương trình xã hội vào năm 2023.
They did not impede the community's efforts to help the homeless.
Họ không cản trở nỗ lực của cộng đồng để giúp người vô gia cư.
Did the pandemic impede social gatherings last year?
Đại dịch có cản trở các buổi tụ họp xã hội năm ngoái không?
Dạng động từ của Impeded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Impede |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Impeded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Impeded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Impedes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Impeding |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp