Bản dịch của từ Impeded trong tiếng Việt
Impeded

Impeded (Verb)
The new law impeded many social programs in 2023.
Luật mới đã cản trở nhiều chương trình xã hội vào năm 2023.
They did not impede the community's efforts to help the homeless.
Họ không cản trở nỗ lực của cộng đồng để giúp người vô gia cư.
Did the pandemic impede social gatherings last year?
Đại dịch có cản trở các buổi tụ họp xã hội năm ngoái không?
Dạng động từ của Impeded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Impede |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Impeded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Impeded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Impedes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Impeding |
Họ từ
Từ "impeded" là quá khứ phân từ của động từ "impede", có nghĩa là gây cản trở hoặc làm chậm lại sự tiến triển của một hoạt động nào đó. Từ này được sử dụng để diễn tả tình huống mà quá trình hay hành động bị ngăn chặn bởi một yếu tố nào đó. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Trong văn viết, "impeded" thường xuất hiện trong các tài liệu chính thức hoặc học thuật để mô tả tình trạng cản trở.
Từ "impeded" bắt nguồn từ động từ Latin "impedire", có nghĩa là "kìm hãm" hoặc "cản trở". Trong tiếng Latin, "in-" (vào) và "pedis" (chân) kết hợp để chỉ sự cản trở sự tiến bộ hoặc hoạt động của một ai đó. Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, giữ nguyên ý nghĩa cản trở hoặc làm chậm lại sự phát triển, phản ánh trực tiếp về ngữ nghĩa hiện tại liên quan đến việc gây trở ngại cho một quá trình hoặc hành động nào đó.
Từ "impeded" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, cụ thể là trong phần Reading và Writing, khi thảo luận về các yếu tố cản trở hoặc hạn chế sự phát triển. Trong phần Listening, từ này ít gặp hơn do văn bản thường sử dụng ngôn ngữ đơn giản hơn. Ngoài ra, trong bối cảnh chung, "impeded" thường được sử dụng trong các bài viết nghiên cứu, báo cáo khoa học, hoặc trong các cuộc thảo luận về chính sách, nơi mà các rào cản đối với tiến trình thường được phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp