Bản dịch của từ Imperceptibility trong tiếng Việt
Imperceptibility

Imperceptibility (Noun)
Trạng thái hoặc chất lượng không thể nhận thấy được; sự tàng hình.
The state or quality of being imperceptible invisibility.
The imperceptibility of social issues often leads to public apathy.
Tình trạng không thể nhận thấy của các vấn đề xã hội thường dẫn đến sự thờ ơ của công chúng.
The imperceptibility of poverty makes it hard to address effectively.
Tình trạng không thể nhận thấy của nghèo đói khiến việc giải quyết trở nên khó khăn.
Is the imperceptibility of discrimination a serious problem in society?
Liệu tình trạng không thể nhận thấy của phân biệt đối xử có phải là vấn đề nghiêm trọng trong xã hội không?
Imperceptibility (Noun Uncountable)
Chất lượng của việc không thể nhận thức được.
The quality of being impossible to perceive.
The imperceptibility of social changes often confuses many people in society.
Tính không thể nhận thấy của sự thay đổi xã hội thường làm nhiều người bối rối.
The imperceptibility of discrimination is a serious issue we must address.
Tính không thể nhận thấy của sự phân biệt là một vấn đề nghiêm trọng mà chúng ta phải giải quyết.
Is the imperceptibility of social problems affecting our community's growth?
Liệu tính không thể nhận thấy của các vấn đề xã hội có ảnh hưởng đến sự phát triển của cộng đồng chúng ta không?
Họ từ
Từ "imperceptibility" (không thể nhận thấy) đề cập đến trạng thái hoặc tính chất của việc không thể bị nhận biết hoặc phát hiện. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự mờ nhạt, tinh tế đến mức không thể nhận ra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hay phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng và ngữ cảnh. "Imperceptibility" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, tâm lý học và lý thuyết nghệ thuật.
Từ "imperceptibility" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "imperceptibilis", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "perceptibilis" tương ứng với "có thể nhận biết". Lịch sử phát triển của từ này diễn ra khi nó được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 17, mang theo ý nghĩa không thể nhận ra hoặc không thể cảm nhận được. Ngày nay, "imperceptibility" chỉ khả năng hay tình trạng mà một hiện tượng hoặc sự vật không thể được nhận ra hoặc cảm thấy bởi giác quan, phản ánh đúng bản chất của gốc từ Latin.
Từ "imperceptibility" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể liên quan đến các chủ đề như triết học, cảm nhận hoặc tâm lý học, nhưng không phải là từ ngữ phổ biến. Ngoài ra, "imperceptibility" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả những điều không thể nhận biết hoặc khó cảm nhận, thường liên quan đến nghệ thuật, khoa học hoặc nghiên cứu về cảm giác con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp