Bản dịch của từ Invisibility trong tiếng Việt

Invisibility

Noun [U/C]

Invisibility(Noun)

ˌiːɪnvˌɪzɪbˈɪlɪti
ˌɪnˌvɪzəˈbɪɫɪti
01

Trạng thái không nhìn thấy được hoặc không thể bị nhìn thấy.

The state of being invisible or not able to be seen

Ví dụ
Invisibility affects homeless people in New York City daily.Tình trạng vô hình ảnh hưởng đến người vô gia cư ở New York hàng ngày.
Invisibility is not a problem for people with social media accounts.Vô hình không phải là vấn đề với những người có tài khoản mạng xã hội.
02

Tình trạng không ai nhận thấy hay không bị phát hiện

The condition of being unnoticed or undetected

Ví dụ
Invisibility in social groups can make people feel lonely and ignored.Sự vô hình trong nhóm xã hội có thể khiến người ta cảm thấy cô đơn và bị bỏ qua.
Invisibility is not common in crowded public places like New York City.Sự không bị chú ý không thường xảy ra ở những nơi đông người như thành phố New York.
03

Chất lượng của việc không thể nhận thấy hoặc ẩn mình khỏi tầm nhìn

The quality of being imperceptible or hidden from view

Ví dụ
Invisibility helps some people avoid social judgment in public places.Sự vô hình giúp một số người tránh bị đánh giá xã hội nơi công cộng.
Invisibility is not a solution to social isolation among teenagers.Sự vô hình không phải là giải pháp cho sự cô lập xã hội ở thanh thiếu niên.
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.