Bản dịch của từ Invisibility trong tiếng Việt
Invisibility

Invisibility (Noun)
Her invisibility in the crowd made her feel lonely at the event.
Sự vô hình của cô trong đám đông khiến cô cảm thấy cô đơn tại sự kiện.
His invisibility did not help him make friends during the party.
Sự vô hình của anh không giúp anh kết bạn trong bữa tiệc.
Is invisibility a common feeling among teenagers in social situations?
Sự vô hình có phải là cảm giác phổ biến ở thanh thiếu niên trong các tình huống xã hội không?
Invisibility (Noun Uncountable)
Her invisibility in the meeting made her ideas overlooked by everyone.
Sự vô hình của cô ấy trong cuộc họp khiến ý tưởng bị bỏ qua.
His invisibility during discussions does not help his social standing.
Sự vô hình của anh ấy trong các cuộc thảo luận không giúp ích cho vị thế xã hội.
Is her invisibility in social events affecting her friendships?
Sự vô hình của cô ấy trong các sự kiện xã hội có ảnh hưởng đến tình bạn không?
Họ từ
Từ "invisibility" có nghĩa là trạng thái không thể bị nhìn thấy, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thần thoại, khoa học viễn tưởng và triết học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách phát âm và viết, tuy nhiên, "invisibility" có thể được ứng dụng khác nhau trong các lĩnh vực như tâm lý học và vật lý học. Khả năng vô hình tồn tại trong các lý thuyết về không gian và thời gian, hoặc như một công cụ nghiên cứu trong các thí nghiệm khoa học.
Từ "invisibility" bắt nguồn từ tiếng Latinh "invisibilis", trong đó "in" có nghĩa là "không" và "visibilis" có nghĩa là "có thể nhìn thấy". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang theo ý nghĩa liên quan đến việc không thể nhìn thấy hoặc cảm nhận được. Hiện nay, "invisibility" không chỉ áp dụng trong các ngữ cảnh vật lý mà còn trong triết học và văn hóa, phản ánh các khái niệm như sự ẩn danh và sự phi hiện hữu.
Từ "invisibility" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào từ vựng cơ bản. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong phần Viết và Nói khi thảo luận về các chủ đề như khoa học viễn tưởng, công nghệ, và triết học về bản chất của sự hiện diện. Ngoài ra, từ "invisibility" còn được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và văn học để ám chỉ tới sự né tránh hoặc thiếu sự chú ý trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
