Bản dịch của từ Invisibility trong tiếng Việt

Invisibility

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Invisibility (Noun)

ɪnˌvɪ.zəˈbɪ.lə.ti
ɪnˌvɪ.zəˈbɪ.lə.ti
01

Tình trạng không được nhìn thấy hoặc chú ý.

The state of not being seen or noticed.

Ví dụ

Her invisibility in the crowd made her feel lonely at the event.

Sự vô hình của cô trong đám đông khiến cô cảm thấy cô đơn tại sự kiện.

His invisibility did not help him make friends during the party.

Sự vô hình của anh không giúp anh kết bạn trong bữa tiệc.

Is invisibility a common feeling among teenagers in social situations?

Sự vô hình có phải là cảm giác phổ biến ở thanh thiếu niên trong các tình huống xã hội không?

Invisibility (Noun Uncountable)

ɪnˌvɪ.zəˈbɪ.lə.ti
ɪnˌvɪ.zəˈbɪ.lə.ti
01

Chất lượng hoặc trạng thái vô hình.

The quality or state of being invisible.

Ví dụ

Her invisibility in the meeting made her ideas overlooked by everyone.

Sự vô hình của cô ấy trong cuộc họp khiến ý tưởng bị bỏ qua.

His invisibility during discussions does not help his social standing.

Sự vô hình của anh ấy trong các cuộc thảo luận không giúp ích cho vị thế xã hội.

Is her invisibility in social events affecting her friendships?

Sự vô hình của cô ấy trong các sự kiện xã hội có ảnh hưởng đến tình bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/invisibility/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] Added to this is the pressure schools usually apply on their students, which could create an burden that is seemingly inappropriate for the child's development [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Invisibility

Không có idiom phù hợp