Bản dịch của từ Impersonator trong tiếng Việt
Impersonator

Impersonator (Noun)
Người bắt chước hoặc mạo danh người khác, đặc biệt là để giải trí.
A person who imitates or impersonates someone else, especially for entertainment.
The famous impersonator mimicked the president's speech at the comedy show.
Người đóng giả nổi tiếng đã bắt chước bài phát biểu của tổng thống tại chương trình hài kịch.
The talented impersonator entertained the crowd by imitating famous celebrities.
Người đóng giả tài năng đã chiêu đãi đám đông bằng cách bắt chước những người nổi tiếng.
The impersonator's performance at the party was a big hit with the guests.
Màn trình diễn của người đóng giả tại bữa tiệc đã gây ấn tượng lớn với khách mời.
Impersonator (Noun Countable)
The impersonator fooled many people by pretending to be a famous actor.
Kẻ mạo danh đã lừa nhiều người bằng cách giả làm một diễn viên nổi tiếng.
The police arrested the impersonator who was scamming elderly individuals.
Cảnh sát đã bắt giữ kẻ mạo danh đang lừa đảo người già.
The impersonator's true identity was revealed during the investigation.
Danh tính thực sự của kẻ mạo danh đã được tiết lộ trong quá trình điều tra.
Họ từ
Từ "impersonator" chỉ người chuyên bắt chước hoặc giả mạo giọng nói, hành động, hoặc phong cách của một cá nhân khác, thường với mục đích gây cười hoặc giải trí. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, "impersonation" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý để chỉ việc giả mạo danh tính nhằm lừa đảo. Sự khác nhau chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách sử dụng trong văn hóa khác nhau.
Từ "impersonator" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là "impersonare", trong đó "in-" mang nghĩa "trong" và "persona" có nghĩa là "nhân cách" hoặc "vai diễn". Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để chỉ những người diễn xuất, sau này phát triển thành nghĩa là người giả mạo hoặc bắt chước ai đó. Hiện nay, "impersonator" được sử dụng để chỉ những cá nhân chuyên nghiệp trong việc tái hiện hoạt động, giọng nói hoặc phong cách của người khác, thường trong mục đích giải trí.
Từ "impersonator" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh nghe và nói, khi thảo luận về nghệ thuật biểu diễn hoặc sự phân vai. Trong các tình huống khác, từ này thường liên quan đến những người bắt chước hoặc làm giả giọng nói và phong cách của người nổi tiếng, điển hình là trong các buổi biểu diễn hài kịch, chương trình truyền hình, hoặc quảng bá thương hiệu. Sự phổ biến của từ này còn thể hiện trong văn hóa đại chúng và các nền tảng truyền thông xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp