Bản dịch của từ Impersonator trong tiếng Việt

Impersonator

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Impersonator (Noun)

ɪmpˈɝsəneitɚ
ɪmpˈɝsəneitɚ
01

Người bắt chước hoặc mạo danh người khác, đặc biệt là để giải trí.

A person who imitates or impersonates someone else, especially for entertainment.

Ví dụ

The famous impersonator mimicked the president's speech at the comedy show.

Người đóng giả nổi tiếng đã bắt chước bài phát biểu của tổng thống tại chương trình hài kịch.

The talented impersonator entertained the crowd by imitating famous celebrities.

Người đóng giả tài năng đã chiêu đãi đám đông bằng cách bắt chước những người nổi tiếng.

The impersonator's performance at the party was a big hit with the guests.

Màn trình diễn của người đóng giả tại bữa tiệc đã gây ấn tượng lớn với khách mời.

Impersonator (Noun Countable)

ɪmpˈɝsəneitɚ
ɪmpˈɝsəneitɚ
01

Người giả vờ là người khác để lừa dối người khác.

A person who pretends to be someone else in order to deceive others.

Ví dụ

The impersonator fooled many people by pretending to be a famous actor.

Kẻ mạo danh đã lừa nhiều người bằng cách giả làm một diễn viên nổi tiếng.

The police arrested the impersonator who was scamming elderly individuals.

Cảnh sát đã bắt giữ kẻ mạo danh đang lừa đảo người già.

The impersonator's true identity was revealed during the investigation.

Danh tính thực sự của kẻ mạo danh đã được tiết lộ trong quá trình điều tra.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/impersonator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Impersonator

Không có idiom phù hợp