Bản dịch của từ Impetuous trong tiếng Việt
Impetuous
Adjective
Impetuous (Adjective)
ɪmpˈɛtʃuəs
ɪmpˈɛtʃwəs
Ví dụ
Her impetuous decision to quit her job shocked everyone.
Quyết định hấp tấp của cô ấy nghỉ việc đã gây sốc cho mọi người.
The impetuous purchase of a luxury car led to financial trouble.
Việc mua hấp tấp một chiếc xe hơi sang trọng đã dẫn đến rắc rối tài chính.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Impetuous
Không có idiom phù hợp