Bản dịch của từ Impetuous trong tiếng Việt
Impetuous

Impetuous (Adjective)
Her impetuous decision to quit her job shocked everyone.
Quyết định hấp tấp của cô ấy nghỉ việc đã gây sốc cho mọi người.
The impetuous purchase of a luxury car led to financial trouble.
Việc mua hấp tấp một chiếc xe hơi sang trọng đã dẫn đến rắc rối tài chính.
His impetuous behavior at the party embarrassed his friends.
Hành vi hấp tấp của anh ta tại bữa tiệc đã làm cho bạn bè của anh ta xấu hổ.
Dạng tính từ của Impetuous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Impetuous Bốc đồng | More impetuous Nóng vội hơn | Most impetuous Nóng vội nhất |
Họ từ
Từ "impetuous" là một tính từ mô tả hành động hoặc quyết định xảy ra một cách đột ngột, nóng vội và thiếu suy nghĩ. Người ta thường sử dụng từ này để chỉ những cá nhân có xu hướng hành động theo cảm xúc mà không cân nhắc kỹ lưỡng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, "impetuous" trong cả hai bối cảnh được áp dụng trong những tình huống tương tự, chẳng hạn như mô tả hành vi của thanh thiếu niên.
Từ "impetuous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "impetuosus", diễn đạt nghĩa "tháo vát" hoặc "mạnh mẽ". Tiền tố "in-" có nghĩa là "không", kết hợp với "petere" nghĩa là "nhắm đến" hay "xông về". Trong lịch sử, từ này dùng để mô tả những hành động nhanh chóng, thiếu suy nghĩ. Ngày nay, "impetuous" thường chỉ những người có xu hướng hành động vội vàng, nóng nảy mà không cân nhắc kỹ lưỡng, điều này thể hiện sự liên kết với nguồn gốc của từ.
Từ "impetuous" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh viết và nói, đặc biệt khi mô tả tính cách hoặc hành động của nhân vật trong các đoạn văn hay hội thoại. Trong tiếng Anh hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ những hành động bất ngờ, thiếu suy nghĩ hoặc sự nóng vội. Các lĩnh vực như tâm lý học, văn học và phê bình xã hội cũng thường xuyên khai thác từ này để phân tích hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp