Bản dịch của từ Implausibleness trong tiếng Việt
Implausibleness

Implausibleness (Noun)
The implausibleness of his story surprised everyone at the meeting.
Sự không hợp lý của câu chuyện của anh ấy đã khiến mọi người ngạc nhiên.
The implausibleness of conspiracy theories can mislead many people.
Sự không hợp lý của các thuyết âm mưu có thể khiến nhiều người lầm đường.
Is the implausibleness of her claims evident to the audience?
Sự không hợp lý của những tuyên bố của cô ấy có rõ ràng với khán giả không?
Implausibleness (Adjective)
Có vẻ không hợp lý hoặc có khả năng là sự thật.
Not seeming reasonable or likely to be true.
Many people find the implausibleness of conspiracy theories concerning COVID-19 alarming.
Nhiều người thấy sự không hợp lý của các thuyết âm mưu về COVID-19 đáng lo ngại.
The implausibleness of his claims about social media influence is obvious.
Sự không hợp lý của những tuyên bố của anh ấy về ảnh hưởng của mạng xã hội là rõ ràng.
Is the implausibleness of the story affecting your opinion on social issues?
Liệu sự không hợp lý của câu chuyện có ảnh hưởng đến ý kiến của bạn về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Tính từ "implausible" có nghĩa là không hợp lý, khó có thể tin, thường được dùng để mô tả những điều không phù hợp với lẽ thường hoặc có khả năng xảy ra cực kỳ thấp. "Implausibleness" là danh từ chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của sự không hợp lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng chủ yếu vẫn giữ nguyên.
Từ "implausibleness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "implausibilis", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "plausibilis" có nghĩa là "được chấp nhận". Qua thời gian, từ này đã phát triển trong tiếng Anh để biểu thị trạng thái của một điều gì đó không thể tin được hay không hợp lý. "Implausibleness" hiện nay được sử dụng để chỉ những ý tưởng hoặc quan điểm mà khó có thể thuyết phục hay chấp nhận trong bối cảnh lý luận hoặc tranh luận.
Từ "implausibleness" hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh đánh giá độ hợp lý hay khả năng xảy ra của một sự kiện, thường trong các bài luận hoặc thảo luận lý thuyết. Trong các tình huống khác, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc phê bình văn học, nơi tính thuyết phục của lập luận được phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp