Bản dịch của từ Implicates trong tiếng Việt
Implicates

Implicates (Verb)
The report implicates social media in spreading misinformation during elections.
Báo cáo cho thấy mạng xã hội liên quan đến việc phát tán thông tin sai lệch trong bầu cử.
The study does not implicate poverty as the only cause of crime.
Nghiên cứu không cho thấy nghèo đói là nguyên nhân duy nhất của tội phạm.
Does the data implicate education levels in social mobility rates?
Dữ liệu có cho thấy trình độ giáo dục liên quan đến tỷ lệ di chuyển xã hội không?
Dạng động từ của Implicates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Implicate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Implicated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Implicated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Implicates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Implicating |
Họ từ
Từ "implicates" là động từ, có nghĩa là chỉ ra hoặc làm cho ai đó có liên quan đến một vấn đề hoặc tội ác. Trong tiếng Anh Mỹ, "implicates" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc trong các cuộc điều tra, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng giữ nghĩa tương tự nhưng có thể xuất hiện nhiều hơn trong các văn bản chính thức và học thuật. Phát âm của nó tương đối giống nhau trong cả hai ngôn ngữ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về âm sắc do ảnh hưởng vùng miền.
Từ "implicates" có nguồn gốc từ động từ Latin "implicare", có nghĩa là "bện vào", "kết hợp", hay "liên quan". Cấu trúc từ này được hình thành từ tiền tố "in-" (vào trong) và gốc "plicare" (bện, gập lại). Có từ thế kỷ 16, từ này đã được sử dụng để chỉ sự liên hệ hoặc sự kết nối giữa các yếu tố. Ngày nay, "implicates" thường chỉ hành động gợi ý hoặc làm rõ mối liên quan của một người hay vật trong một tình huống cụ thể, thể hiện sự sâu sắc trong mối quan hệ và trách nhiệm.
Từ "implicates" có tần suất xuất hiện vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và bài viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "implicates" thường được sử dụng để chỉ sự liên quan hoặc ảnh hưởng của một yếu tố nào đó đối với một vấn đề hay hiện tượng cụ thể. Từ này cũng thường gặp trong các nghiên cứu khoa học, báo cáo chính trị và luật pháp, nơi đề cập đến những hậu quả hoặc tác động có thể xảy ra từ một hành động hay sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

