Bản dịch của từ Implied forward rate trong tiếng Việt
Implied forward rate
Noun [U/C]

Implied forward rate (Noun)
ˌɪmplˈaɪd fˈɔɹwɚd ɹˈeɪt
ˌɪmplˈaɪd fˈɔɹwɚd ɹˈeɪt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Lãi suất phản ánh kỳ vọng của thị trường về các lãi suất trong tương lai, được sử dụng trong phân tích tài chính và đầu tư.
The rate that reflects market expectations about future interest rates, used in finance and investment analysis.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Lãi suất được tính toán để kiếm được hoặc phải trả trên một khoản đầu tư vào một ngày cụ thể trong tương lai.
The calculated rate of interest to be earned or paid on an investment at a specified future date.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Implied forward rate
Không có idiom phù hợp