Bản dịch của từ Implied forward rate trong tiếng Việt

Implied forward rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Implied forward rate(Noun)

ˌɪmplˈaɪd fˈɔɹwɚd ɹˈeɪt
ˌɪmplˈaɪd fˈɔɹwɚd ɹˈeɪt
01

Lãi suất trong tương lai được suy ra từ giá của các công cụ tài chính như trái phiếu hoặc hợp đồng kỳ hạn.

A future interest rate inferred from the prices of financial instruments such as bonds or forward contracts.

Ví dụ
02

Lãi suất phản ánh kỳ vọng của thị trường về các lãi suất trong tương lai, được sử dụng trong phân tích tài chính và đầu tư.

The rate that reflects market expectations about future interest rates, used in finance and investment analysis.

Ví dụ
03

Lãi suất được tính toán để kiếm được hoặc phải trả trên một khoản đầu tư vào một ngày cụ thể trong tương lai.

The calculated rate of interest to be earned or paid on an investment at a specified future date.

Ví dụ