Bản dịch của từ Implies trong tiếng Việt

Implies

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Implies (Verb)

ɪmplˈaɪz
ɪmplˈaɪz
01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị hàm ý.

Thirdperson singular simple present indicative of imply.

Ví dụ

He implies that social media influences public opinion significantly today.

Anh ấy ngụ ý rằng mạng xã hội ảnh hưởng đến ý kiến công chúng ngày nay.

She does not imply that everyone uses social media for positive reasons.

Cô ấy không ngụ ý rằng mọi người đều sử dụng mạng xã hội vì lý do tích cực.

Does he imply that social interactions are declining due to technology?

Liệu anh ấy có ngụ ý rằng các tương tác xã hội đang giảm do công nghệ không?

Dạng động từ của Implies (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Imply

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Implied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Implied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Implies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Implying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/implies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
[...] The actual figures, however, a considerable growth in the populations of all cities [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020
[...] For example, most viewable media platforms like YouTube or Netflix are now using the removal of advertisements as the unique selling points to attract new customers, the audience's hostile attitude toward advertising [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020

Idiom with Implies

Không có idiom phù hợp