Bản dịch của từ Imply trong tiếng Việt

Imply

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imply(Verb)

ˈɪmpli
ˈɪmpɫi
01

Để chỉ ra hoặc gợi ý mà không được nêu rõ.

To indicate or suggest without being explicitly stated

Ví dụ
02

Để liên quan như một hệ quả cần thiết

To involve as a necessary consequence

Ví dụ
03

Diễn đạt một cách gián tiếp

To express indirectly

Ví dụ