Bản dịch của từ Implies trong tiếng Việt
Implies

Implies (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị hàm ý.
Thirdperson singular simple present indicative of imply.
He implies that social media influences public opinion significantly today.
Anh ấy ngụ ý rằng mạng xã hội ảnh hưởng đến ý kiến công chúng ngày nay.
She does not imply that everyone uses social media for positive reasons.
Cô ấy không ngụ ý rằng mọi người đều sử dụng mạng xã hội vì lý do tích cực.
Does he imply that social interactions are declining due to technology?
Liệu anh ấy có ngụ ý rằng các tương tác xã hội đang giảm do công nghệ không?
Dạng động từ của Implies (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Imply |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Implied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Implied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Implies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Implying |
Họ từ
"Imply" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là ngụ ý hoặc gợi ý một điều gì đó mà không nói rõ ra. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng khá giống với tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể nhấn mạnh ý tưởng này hơn. Phương thức sử dụng và âm điệu của từ này cũng không khác biệt nhiều giữa hai biến thể, mặc dù có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu trong phát âm.
Từ "implies" có nguồn gốc từ động từ Latinh "implicare", có nghĩa là "để nối, để kết hợp". Trong tiếng Latinh, "in-" chỉ sự "trong" và "plicare" có nghĩa là "gập lại" hay "cuộn lại". Qua thời gian, nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ việc ngụ ý hay gợi ý một điều gì đó mà không nói rõ ràng. Sự kết hợp này cho thấy rằng việc ngụ ý luôn chứa đựng một yếu tố ẩn dụ, giữ vai trò quan trọng trong giao tiếp hiện đại.
Từ "implies" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, do tính chất diễn đạt suy luận và ý nghĩa ngụ ý trong ngữ cảnh học thuật. Trong phần nói và nghe, từ này xuất hiện ít hơn nhưng vẫn có mặt trong các cuộc thảo luận về ý kiến hoặc quan điểm. Ngoài ra, "implies" thường được sử dụng trong các văn bản phân tích, lý luận và nghiên cứu để chỉ ra mối quan hệ giữa các khái niệm hoặc sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

