Bản dịch của từ Importuning trong tiếng Việt
Importuning

Importuning (Verb)
Yêu cầu (ai đó) một cách bức xúc và kiên trì hoặc để làm điều gì đó.
Ask someone pressingly and persistently for or to do something.
She was importuning her friends to join the community service project.
Cô ấy đã nài nỉ bạn bè tham gia dự án phục vụ cộng đồng.
He is not importuning anyone for donations this year.
Năm nay, anh ấy không nài nỉ ai cho quyên góp.
Are you importuning your neighbors for help with the event?
Bạn có đang nài nỉ hàng xóm giúp đỡ cho sự kiện không?
Importuning (Idiom)
Kiên trì cầu xin ai đó một điều gì đó.
To beg someone persistently for something.
She was importuning her friends for donations to the charity event.
Cô ấy đang nài nỉ bạn bè quyên góp cho sự kiện từ thiện.
He is not importuning anyone for help with his project.
Anh ấy không nài nỉ ai giúp đỡ dự án của mình.
Are you importuning your family for support during this tough time?
Bạn có đang nài nỉ gia đình hỗ trợ trong thời gian khó khăn này không?
Họ từ
Từ "importuning" là một động từ có nguồn gốc từ từ "importune", có nghĩa là gây áp lực, cầu xin hoặc yêu cầu một cách liên tục và phiền phức. Trong bối cảnh pháp lý, "importuning" thường được đề cập đến hành vi quấy rối tình dục, đặc biệt là trong trường hợp yêu cầu những hành động tình dục không mong muốn. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và không có khác biệt lớn trong tiếng Anh Anh, mặc dù cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau.
Từ "importuning" xuất phát từ động từ Latin "importunare", có nghĩa là "xin một cách không ngừng" hay "quấy rầy". Trong tiếng Anh, từ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 15, mang nghĩa là yêu cầu hoặc thúc giục một cách khẩn thiết và thường bất tiện. Ngày nay, "importuning" thường được sử dụng để chỉ hành động quấy rầy người khác một cách dai dẳng, đặc biệt trong ngữ cảnh liên quan đến các yêu cầu hoặc đề nghị không mong muốn.
Từ "importuning" có tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong nghe, nói, đọc và viết, do nó thuộc vào nhóm từ vựng ít phổ biến và thường gặp trong văn phong pháp lý hoặc hàn lâm. Trong các tình huống khác, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến việc yêu cầu hoặc ép buộc ai đó làm điều gì đó, đôi khi mang ý nghĩa tiêu cực. "Importuning" có thể liên quan đến các vấn đề xã hội, đạo đức hoặc pháp lý, do đó sử dụng của nó chủ yếu trong các bài viết nghiên cứu hoặc thảo luận về tội phạm và đạo đức.