Bản dịch của từ Imposture trong tiếng Việt
Imposture

Imposture (Noun)
The politician's imposture was revealed during the election debate last year.
Sự giả mạo của chính trị gia đã bị phát hiện trong cuộc tranh luận bầu cử năm ngoái.
Many people do not recognize his imposture as a famous author.
Nhiều người không nhận ra sự giả mạo của anh ta là một tác giả nổi tiếng.
Is her imposture as a charity worker truly convincing to the public?
Liệu sự giả mạo của cô ấy là một nhân viên từ thiện có thuyết phục công chúng không?
Họ từ
Imposture, có nguồn gốc từ tiếng Pháp "imposture", chỉ hành động giả mạo hoặc tự nhận danh tính của người khác nhằm lừa dối. Từ này thường liên quan đến việc thao túng hoặc lừa gạt nhằm đạt được lợi ích cá nhân. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ ở từ này, song cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Imposture thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc văn học để chỉ hành vi gian dối có kế hoạch.
Từ "imposture" có nguồn gốc từ tiếng Latin "impostura", xuất phát từ động từ "imponere", nghĩa là "đặt lên, áp đặt". Trong ngữ cảnh lịch sử, "imposture" được sử dụng để chỉ hành động lừa đảo hoặc mạo danh, thường nhằm trục lợi cá nhân. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên tính chất tiêu cực, chỉ ra sự giả danh hoặc lừa lọc nhằm đánh lừa người khác, từ đó phản ánh bản chất không trung thực trong giao tiếp và hành vi xã hội.
Từ "imposture" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề đạo đức, sự giả mạo hoặc sự không chân thật trong hành vi con người. Khả năng xuất hiện của từ cũng nám thấy trong các bối cảnh pháp lý hoặc tâm lý học, nơi mà sự giả mạo danh tính và lòng tin được nghiên cứu kỹ lưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp