Bản dịch của từ Improvised trong tiếng Việt
Improvised

Improvised (Verb)
Được tạo ra và thực hiện hoặc được thực hiện một cách tự phát hoặc không có sự chuẩn bị trước; độc tấu nhạc jazz ngẫu hứng.
Created and performed or made spontaneously or without preparation improvised jazz solos.
They improvised a solution during the community meeting last Saturday.
Họ đã tạo ra một giải pháp trong cuộc họp cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
She did not improvise her speech for the social event.
Cô ấy không tạo ra bài phát biểu cho sự kiện xã hội.
Did they improvise any activities for the neighborhood gathering?
Họ có tạo ra hoạt động nào cho buổi gặp gỡ khu phố không?
Dạng động từ của Improvised (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Improvise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Improvised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Improvised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Improvises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Improvising |
Improvised (Adjective)
Được sáng tạo và thực hiện một cách tự phát hoặc không có sự chuẩn bị trước; một bài phát biểu ngẫu hứng.
Created and performed spontaneously or without preparation an improvised speech.
The speaker delivered an improvised speech at the community event yesterday.
Người phát biểu đã có một bài phát biểu ứng khẩu tại sự kiện cộng đồng hôm qua.
The volunteers did not prepare an improvised speech for the meeting.
Các tình nguyện viên đã không chuẩn bị một bài phát biểu ứng khẩu cho cuộc họp.
Did you hear her improvised speech at the charity fundraiser last week?
Bạn có nghe bài phát biểu ứng khẩu của cô ấy tại buổi quyên góp từ thiện tuần trước không?
Họ từ
Từ "improvised" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là thực hiện một cách ngẫu hứng hoặc không chuẩn bị trước, thường được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật, âm nhạc hoặc những tình huống cần phản ứng nhanh. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cả hai cách đều phát âm là /ˈɪm.prə.vaɪzd/. Tuy nhiên, trong văn viết, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi theo vùng miền, với một số ví dụ nhấn mạnh vào tính sáng tạo trong diễn xuất hoặc ứng xử.
Từ "improvised" xuất phát từ tiếng Latinh "improvisus", có nghĩa là "không được chuẩn bị". Cấu trúc của từ này bao gồm tiền tố "in-" (không) và "provisus", là dạng quá khứ của động từ "providere" (chuẩn bị). Từ thế kỷ 15, "improvised" được sử dụng để chỉ hành động tạo ra một cái gì đó mà không có kế hoạch trước, phản ánh sự kết hợp giữa sự tức thời và tính sáng tạo. Nghĩa hiện tại của từ này duy trì nguyên tắc này, đặc biệt trong nghệ thuật biểu diễn và các tình huống cần ứng phó linh hoạt.
Từ "improvised" thể hiện tần suất xuất hiện cao trong các phần Writing và Speaking của kì thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến nghệ thuật, cuộc sống hàng ngày và kỹ năng giao tiếp. Trong khi đó, trong Listening và Reading, từ này ít phổ biến hơn, thường xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả sự sáng tạo hoặc phản ứng nhanh trong tình huống bất ngờ. Ngoài ra, từ "improvised" thường được sử dụng trong các tình huống nghệ thuật như diễn xuất, âm nhạc và văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp