Bản dịch của từ Improvise trong tiếng Việt

Improvise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Improvise(Verb)

ˈɪmpɹəvˌɑɪz
ˌɪmpɹəvˈɑɪz
01

Sáng tạo và biểu diễn (âm nhạc, kịch hoặc thơ) một cách tự nhiên hoặc không cần chuẩn bị.

Create and perform (music, drama, or verse) spontaneously or without preparation.

Ví dụ

Dạng động từ của Improvise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Improvise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Improvised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Improvised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Improvises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Improvising

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ