Bản dịch của từ Improvising trong tiếng Việt
Improvising
Improvising (Verb)
Tạo ra hoặc thực hiện một cái gì đó một cách tự nhiên hoặc không có sự chuẩn bị.
Creating or performing something spontaneously or without preparation.
She is improvising a speech for the social event tomorrow.
Cô ấy đang ứng khẩu một bài phát biểu cho sự kiện xã hội ngày mai.
He is not improvising his answers during the social interview.
Anh ấy không ứng biến câu trả lời trong buổi phỏng vấn xã hội.
Are you improvising your performance for the community gathering next week?
Bạn có đang ứng biến phần trình diễn cho buổi gặp gỡ cộng đồng tuần sau không?
Dạng động từ của Improvising (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Improvise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Improvised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Improvised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Improvises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Improvising |
Họ từ
Từ "improvising" có nguồn gốc từ động từ "improvise", mang nghĩa là sáng tạo hoặc thực hiện một cái gì đó mà không có kế hoạch trước, thường áp dụng trong nghệ thuật biểu diễn, âm nhạc hoặc diễn xuất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, cách thể hiện và ứng dụng của "improvising" có thể khác nhau giữa hai nền văn hóa, thể hiện sự linh hoạt và sáng tạo trong hành động và phản ứng ngẫu hứng.
Từ "improvising" có nguồn gốc từ tiếng Latin "improvisus", nghĩa là "không được chuẩn bị trước". "Improvisus" là sự kết hợp của tiền tố "in-" (không) và động từ "providere" (chuẩn bị). Từ này đã trải qua quá trình chuyển biến qua tiếng Pháp trước khi trở thành "improviser". Khái niệm hiện tại liên quan đến việc sáng tạo hoặc thực hiện mà không có kế hoạch trước, phản ánh tính linh hoạt và khả năng thích ứng của con người trong các tình huống bất ngờ.
Từ "improvising" xuất hiện với tần suất Moderate trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong Listening và Speaking, khi thí sinh cần thể hiện khả năng phản ứng nhanh và linh hoạt trong giao tiếp. Trong ngữ cảnh ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong nghệ thuật biểu diễn, như âm nhạc và diễn xuất, nơi nghệ sĩ thường phải ứng biến trong các tình huống không được chuẩn bị trước. Điều này nhấn mạnh khả năng sáng tạo và khả năng thích ứng trong các tình huống sống động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp