Bản dịch của từ Impugned trong tiếng Việt

Impugned

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Impugned (Verb)

ɪmpjˈund
ɪmpjˈund
01

Đặt câu hỏi về tính toàn vẹn hoặc giá trị của (một thông lệ)

Call into question the integrity or validity of a practice.

Ví dụ

Many activists impugned the effectiveness of the new recycling program.

Nhiều nhà hoạt động đã nghi ngờ tính hiệu quả của chương trình tái chế mới.

Critics did not impugn the government's efforts to reduce poverty.

Các nhà phê bình không nghi ngờ nỗ lực của chính phủ trong việc giảm nghèo.

Did the students impugn the school's policy on social media usage?

Các sinh viên có nghi ngờ chính sách của trường về việc sử dụng mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/impugned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Impugned

Không có idiom phù hợp