Bản dịch của từ Impugned trong tiếng Việt
Impugned

Impugned (Verb)
Many activists impugned the effectiveness of the new recycling program.
Nhiều nhà hoạt động đã nghi ngờ tính hiệu quả của chương trình tái chế mới.
Critics did not impugn the government's efforts to reduce poverty.
Các nhà phê bình không nghi ngờ nỗ lực của chính phủ trong việc giảm nghèo.
Did the students impugn the school's policy on social media usage?
Các sinh viên có nghi ngờ chính sách của trường về việc sử dụng mạng xã hội không?
Họ từ
Từ "impugned" là động từ quá khứ của "impugn", có nghĩa là tranh cãi hoặc chỉ trích một cách công khai về tính chính xác hoặc tính hợp pháp của điều gì đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc học thuật khi đưa ra lời phản bác nhằm thách thức các tuyên bố hoặc giả thuyết. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, "impugned" giữ nguyên nghĩa và cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, đặc biệt trong âm điệu và nhấn âm.
Từ "impugned" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "impugnare", nghĩa là "tấn công" hoặc "chống lại", được cấu thành từ tiền tố "in-" (vào, không) và "pugnare" (đánh nhau). Từ này đã phát triển trong ngôn ngữ Anh từ thế kỷ 15, thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ việc bác bỏ hoặc phản đối một tuyên bố hay một lý lẽ nào đó. Sự kết hợp này làm nổi bật tính tích cực trong việc thách thức sự chính xác hoặc độ tin cậy của thông tin.
Từ “impugned” xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Viết và Nói nơi thí sinh cần thể hiện khả năng sử dụng từ vựng phong phú và chính xác. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc học thuật, “impugned” thường được sử dụng khi chỉ trích hoặc nghi ngờ tính hợp lệ của một tuyên bố, quyết định hay luận điểm nào đó. Từ này thể hiện sự tranh cãi, phản biện, vì vậy thường xuất hiện trong các cuộc tranh luận hoặc phân tích phê bình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp