Bản dịch của từ In a low voice trong tiếng Việt
In a low voice

In a low voice (Phrase)
She whispered in a low voice to avoid disturbing others.
Cô ấy thì thì thầm nhỏ trong một giọng nói thấp để tránh làm phiền người khác.
During the meeting, he spoke in a low voice due to shyness.
Trong buổi họp, anh ấy nói nhỏ trong một giọng nói thấp vì sự nhút nhát.
The singer sang in a low voice to create a calming atmosphere.
Ca sĩ hát nhỏ trong một giọng nói thấp để tạo ra một bầu không khí dễ chịu.
In a low voice (Adverb)
She whispered in a low voice during the meeting.
Cô ấy thì thầm trong một giọng nói nhỏ trong cuộc họp.
He spoke in a low voice to avoid disturbing others.
Anh ấy nói trong một giọng nói nhỏ để tránh làm phiền người khác.
The teacher asked the students to read in a low voice.
Giáo viên yêu cầu học sinh đọc trong một giọng nói nhỏ.
Cụm từ "in a low voice" diễn tả việc nói hoặc phát ra âm thanh với mức âm lượng thấp, thường để thể hiện sự riêng tư, kín đáo hoặc trong bối cảnh trang trọng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có cách viết tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể thiên về cách dùng này trong giao tiếp hiện đại hơn trong các tình huống xã hội.
Cụm từ "in a low voice" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh, trong đó "vox" nghĩa là "tiếng" và "humilis" nghĩa là "thấp" hoặc "khiêm tốn". Về mặt lịch sử, việc sử dụng giọng nói thấp thường liên quan đến sự thân mật, kín đáo hoặc thận trọng. Việc sử dụng cụm từ này trong tiếng Anh hiện đại biểu thị cho cách giao tiếp nhẹ nhàng, không gây ồn ào, nhằm thể hiện sự tôn trọng hoặc bảo vệ sự riêng tư.
Cụm từ "in a low voice" thường xuất hiện trong cả bốn phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh giao tiếp hoặc diễn đạt cảm xúc cần được mô tả chính xác. Trong phần Nói, thí sinh có thể sử dụng cụm từ này để miêu tả cách phát âm hoặc cách truyền đạt thông điệp. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong văn cảnh giao tiếp hàng ngày để diễn tả việc nói nhỏ hoặc thì thào, thể hiện sự riêng tư hoặc nhạy cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp