Bản dịch của từ In a low voice trong tiếng Việt

In a low voice

Phrase Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In a low voice (Phrase)

ɨn ə lˈoʊ vˈɔɪs
ɨn ə lˈoʊ vˈɔɪs
01

Nói hay hát lặng lẽ.

Speaking or singing quietly.

Ví dụ

She whispered in a low voice to avoid disturbing others.

Cô ấy thì thì thầm nhỏ trong một giọng nói thấp để tránh làm phiền người khác.

During the meeting, he spoke in a low voice due to shyness.

Trong buổi họp, anh ấy nói nhỏ trong một giọng nói thấp vì sự nhút nhát.

The singer sang in a low voice to create a calming atmosphere.

Ca sĩ hát nhỏ trong một giọng nói thấp để tạo ra một bầu không khí dễ chịu.

In a low voice (Adverb)

ɨn ə lˈoʊ vˈɔɪs
ɨn ə lˈoʊ vˈɔɪs
01

Nói một cách nhẹ nhàng hoặc lặng lẽ.

Speaking in a soft or quiet manner.

Ví dụ

She whispered in a low voice during the meeting.

Cô ấy thì thầm trong một giọng nói nhỏ trong cuộc họp.

He spoke in a low voice to avoid disturbing others.

Anh ấy nói trong một giọng nói nhỏ để tránh làm phiền người khác.

The teacher asked the students to read in a low voice.

Giáo viên yêu cầu học sinh đọc trong một giọng nói nhỏ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in a low voice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In a low voice

Không có idiom phù hợp