Bản dịch của từ In a mess trong tiếng Việt
In a mess

In a mess (Idiom)
Trong tình huống khó khăn hoặc rắc rối.
In a difficult or problematic situation.
Her room is in a mess because she can't find her notes.
Phòng của cô ấy lộn xộn vì cô ấy không tìm thấy ghi chú của mình.
The student's essay was in a mess, full of spelling errors.
Bài luận của học sinh lộn xộn, đầy lỗi chính tả.
Is your mind in a mess when you have to write under time pressure?
Óc bạn có lộn xộn khi bạn phải viết dưới áp lực thời gian không?
The political scandal left the country in a mess.
Vụ bê bối chính trị đã để lại đất nước trong tình trạng lộn xộn.
She avoided the situation to prevent being in a mess.
Cô ấy tránh tình huống để tránh rơi vào tình trạng lộn xộn.
Her room was in a mess before the party.
Phòng của cô ấy lúc trước hỗn độn trước buổi tiệc.
The community center was not in a mess after the cleanup.
Trung tâm cộng đồng không hỗn độn sau khi dọn dẹp.
Is your desk in a mess right now?
Bàn của bạn bây giờ có hỗn độn không?
Her room was in a mess during the IELTS exam week.
Phòng cô ấy lộn xộn trong tuần thi IELTS.
The candidate's notes were not in a mess, they were organized.
Ghi chú của thí sinh không lộn xộn, chúng được tổ chức.
Trong tình trạng bối rối hoặc hỗn loạn.
In confusion or chaos.
Her room was in a mess before the party.
Phòng của cô ấy lúc trước đã lộn xộn trước bữa tiệc.
The students were told not to leave the classroom in a mess.
Các học sinh được bảo không được để lớp học lộn xộn.
Is it acceptable to submit your IELTS essay in a mess?
Có chấp nhận được nếu nộp bài luận IELTS của bạn lộn xộn không?
Her room was in a mess before the party.
Phòng cô ấy lộn xộn trước bữa tiệc.
The students were told not to leave the classroom in a mess.
Học sinh được bảo không để phòng học lộn xộn.
Cụm từ "in a mess" mang nghĩa chỉ trạng thái hỗn độn, lộn xộn hoặc không sắp xếp được. Trong tiếng Anh, cụm này thường được sử dụng để chỉ các tình huống, đồ vật hoặc cảm xúc không có trật tự. Ở cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nghĩa của cụm từ này tương đồng; tuy nhiên, trong khẩu ngữ, Anh-Mỹ có thể dùng cụm này nhiều hơn để chỉ cảm xúc tâm lý như lo lắng, trong khi Anh-Anh chú trọng vào tình huống vật lý lộn xộn.
Cụm từ "in a mess" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ động từ "mess", vốn có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "mes", nghĩa là "khuấy động" hay "trộn lẫn". Từ này đã được ghi nhận từ thế kỷ 14 và dần dần phát triển ý nghĩa để chỉ trạng thái lộn xộn, bừa bộn. Mặc dù ban đầu thể hiện sự không gọn gàng, hiện nay cụm từ này cũng chỉ trạng thái khó khăn, rắc rối trong tình huống.
Cụm từ "in a mess" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh mô tả tình huống hỗn loạn hoặc thiếu trật tự trong cuộc sống hàng ngày hoặc trong các tình huống cụ thể. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp thông thường để chỉ tình trạng lộn xộn vật lý hoặc tinh thần, ví dụ như khi một không gian sống bừa bộn hoặc khi một người cảm thấy căng thẳng, không kiểm soát được cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
