Bản dịch của từ In a mess trong tiếng Việt

In a mess

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In a mess (Idiom)

01

Trong tình huống khó khăn hoặc rắc rối.

In a difficult or problematic situation.

Ví dụ

Her room is in a mess because she can't find her notes.

Phòng của cô ấy lộn xộn vì cô ấy không tìm thấy ghi chú của mình.

The student's essay was in a mess, full of spelling errors.

Bài luận của học sinh lộn xộn, đầy lỗi chính tả.

Is your mind in a mess when you have to write under time pressure?

Óc bạn có lộn xộn khi bạn phải viết dưới áp lực thời gian không?

The political scandal left the country in a mess.

Vụ bê bối chính trị đã để lại đất nước trong tình trạng lộn xộn.

She avoided the situation to prevent being in a mess.

Cô ấy tránh tình huống để tránh rơi vào tình trạng lộn xộn.

02

Trong tình trạng mất trật tự hoặc lộn xộn.

In a state of disorder or untidiness.

Ví dụ

Her room was in a mess before the party.

Phòng của cô ấy lúc trước hỗn độn trước buổi tiệc.

The community center was not in a mess after the cleanup.

Trung tâm cộng đồng không hỗn độn sau khi dọn dẹp.

Is your desk in a mess right now?

Bàn của bạn bây giờ có hỗn độn không?

Her room was in a mess during the IELTS exam week.

Phòng cô ấy lộn xộn trong tuần thi IELTS.

The candidate's notes were not in a mess, they were organized.

Ghi chú của thí sinh không lộn xộn, chúng được tổ chức.

03

Trong tình trạng bối rối hoặc hỗn loạn.

In confusion or chaos.

Ví dụ

Her room was in a mess before the party.

Phòng của cô ấy lúc trước đã lộn xộn trước bữa tiệc.

The students were told not to leave the classroom in a mess.

Các học sinh được bảo không được để lớp học lộn xộn.

Is it acceptable to submit your IELTS essay in a mess?

Có chấp nhận được nếu nộp bài luận IELTS của bạn lộn xộn không?

Her room was in a mess before the party.

Phòng cô ấy lộn xộn trước bữa tiệc.

The students were told not to leave the classroom in a mess.

Học sinh được bảo không để phòng học lộn xộn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in a mess/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] The only good thing about this is probably its aesthetic aspect – classy and elegant costumes, flashy visual effects … – things that sadly don't really matter [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books

Idiom with In a mess

Không có idiom phù hợp