Bản dịch của từ In a mess trong tiếng Việt
In a mess
Idiom

In a mess (Idiom)
01
Trong tình huống khó khăn hoặc rắc rối.
In a difficult or problematic situation.
Ví dụ
Her room is in a mess because she can't find her notes.
Phòng của cô ấy lộn xộn vì cô ấy không tìm thấy ghi chú của mình.
The student's essay was in a mess, full of spelling errors.
Bài luận của học sinh lộn xộn, đầy lỗi chính tả.
Is your mind in a mess when you have to write under time pressure?
Óc bạn có lộn xộn khi bạn phải viết dưới áp lực thời gian không?
The political scandal left the country in a mess.
Vụ bê bối chính trị đã để lại đất nước trong tình trạng lộn xộn.