Bản dịch của từ In a predicament trong tiếng Việt
In a predicament

In a predicament (Idiom)
Trong một tình huống khó khăn, bối rối hoặc nguy hiểm.
In a difficult perplexing or dangerous situation.
Many families are in a predicament due to rising living costs.
Nhiều gia đình đang trong tình huống khó khăn do chi phí sinh hoạt tăng.
She is not in a predicament after finding a stable job.
Cô ấy không gặp tình huống khó khăn sau khi tìm được công việc ổn định.
Are we in a predicament with the increasing unemployment rates?
Chúng ta có đang trong tình huống khó khăn với tỷ lệ thất nghiệp tăng không?
Trong tình thế tiến thoái lưỡng nan.
In a dilemma.
Many people are in a predicament about the rising cost of living.
Nhiều người đang gặp khó khăn với chi phí sinh hoạt tăng cao.
She is not in a predicament; she knows what to do.
Cô ấy không gặp khó khăn; cô ấy biết phải làm gì.
Are we in a predicament regarding the new social policies?
Chúng ta có đang gặp khó khăn với các chính sách xã hội mới không?
Many teenagers find themselves in a predicament during social events.
Nhiều thanh thiếu niên gặp khó khăn trong các sự kiện xã hội.
She is not in a predicament at the party tonight.
Cô ấy không gặp khó khăn nào tại bữa tiệc tối nay.
Are you in a predicament with your friends right now?
Bạn có đang gặp khó khăn với bạn bè không?
"Câu nói 'in a predicament' được hiểu là đang ở trong tình huống khó khăn hoặc rắc rối mà người ta gặp phải. Từ 'predicament' có nguồn gốc từ tiếng Latin 'praedicamentum', mang nghĩa là một tình trạng hoặc trạng thái khó xử. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm hoặc viết, nhưng ‘predicament’ thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn trong tiếng Anh Anh".
Từ "predicament" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "praedicamentum", có nghĩa là "mệnh đề" hay "điều kiện". Trong tiếng Pháp thế kỷ 16, từ này đã được chuyển hóa và mang nghĩa là "tình huống khó khăn". Lịch sử phát triển ngữ nghĩa cho thấy từ này liên kết chặt chẽ với việc chỉ ra các tình huống bất lợi, đặc biệt khi liên quan đến sự lựa chọn khó khăn hoặc tình trạng bế tắc, điều này phản ánh rõ ràng trong ý nghĩa hiện tại của nó.
Cụm từ "in a predicament" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải diễn đạt các tình huống khó khăn và các quyết định khó khăn. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này thường gặp trong các bài nói về mối quan hệ xã hội hoặc tình huống khủng hoảng. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong văn viết học thuật khi thảo luận về các vấn đề phức tạp hay thách thức trong nghiên cứu và cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

