Bản dịch của từ In a state trong tiếng Việt
In a state
In a state (Idiom)
Một biểu thức thành ngữ có nghĩa là ở trong một điều kiện hoặc tình huống cụ thể.
An idiomatic expression meaning being in a particular condition or situation.
She is in a state of panic before the presentation.
Cô ấy đang ở trong tình trạng hoảng loạn trước buổi thuyết trình.
The students were in a state of excitement on graduation day.
Các sinh viên đang ở trong tình trạng hồi hộp vào ngày tốt nghiệp.
He was in a state of confusion after receiving unexpected news.
Anh ấy đang ở trong tình trạng bối rối sau khi nhận tin tức bất ngờ.
"Cụm từ 'in a state' thường được sử dụng để diễn tả một tình trạng hỗn độn, lo lắng hoặc khủng hoảng. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể có nghĩa là 'một tình trạng rối ren', trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể biểu thị sự hoang mang hay sự tức giận. Sự khác biệt về ngữ cảnh và sắc thái trong phát âm và viết có thể làm biến đổi mức độ nghiêm trọng của tình huống được mô tả.
Cụm từ "in a state" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "status", có nghĩa là "trạng thái" hoặc "tình trạng". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một trạng thái tinh thần hay cảm xúc nhất định, thường chỉ sự lo lắng hay bối rối. Qua thời gian, ý nghĩa của cụm từ này đã mở rộng để bao gồm cả các trạng thái bên ngoài, như tình trạng thể chất hay xã hội, thể hiện sự thay đổi trong thái độ và cảm xúc của con người.
Cụm từ "in a state" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến tình huống cảm xúc hoặc trạng thái cụ thể của một người. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả tâm trạng hoang mang, lo lắng hoặc không ổn định của một cá nhân trong các tình huống cụ thể. Ngoài ra, trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong giao tiếp khi bàn về cảm xúc và trạng thái tâm lý của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp