Bản dịch của từ In any case trong tiếng Việt
In any case

In any case (Adverb)
He can answer the question in any case.
Anh ấy có thể trả lời câu hỏi trong mọi trường hợp.
She won't attend the meeting in any case.
Cô ấy sẽ không tham dự cuộc họp trong bất kỳ trường hợp nào.
Will they discuss the issue in any case?
Họ sẽ thảo luận vấn đề trong mọi trường hợp phải không?
In any case (Preposition)
In any case, I always try to be polite during the IELTS exam.
Trong mọi trường hợp, tôi luôn cố gắng lịch sự trong kỳ thi IELTS.
She never interrupts others in any case while speaking in IELTS.
Cô ấy không bao giờ ngắt lời người khác trong mọi trường hợp khi nói trong IELTS.
Do you think it's acceptable to use slang in any case on IELTS?
Bạn có nghĩ rằng việc sử dụng ngôn ngữ lóng trong mọi trường hợp trên IELTS là chấp nhận được không?
Cụm từ "in any case" được sử dụng để chỉ ra rằng thông tin hoặc tình huống tiếp theo là quan trọng, bất kể điều gì đã được đề cập trước đó. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh đưa ra một kết luận, khẳng định hay thay đổi chủ đề. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu hoặc phép ẩn dụ trong một số ngữ cảnh giao tiếp.
Cụm từ "in any case" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "in quocumque casu", mang nghĩa "trong bất kỳ trường hợp nào". Cụm từ này được sử dụng để chỉ rằng điều gì đó vẫn đúng, bất kể hoàn cảnh hay tình huống. Lịch sử sử dụng của nó phản ánh ý nghĩa phản bác hoặc khẳng định, tránh việc thay đổi quan điểm trong bối cảnh không chắc chắn. Hiện nay, "in any case" thường được dùng để nhấn mạnh sự kiên định trong suy nghĩ hay hành động.
Cụm từ "in any case" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người nói hoặc viết thường sử dụng để nhấn mạnh sự nhấn mạnh hoặc đưa ra kết luận bất kể hoàn cảnh. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày trong các cuộc thảo luận để khẳng định một ý kiến hoặc kết luận, cho thấy tính linh hoạt và sự đa dạng của cụm từ trong ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
