Bản dịch của từ In appearance trong tiếng Việt
In appearance
In appearance (Noun)
Her in appearance was elegant and sophisticated.
Vẻ ngoại hình của cô ấy rất lịch lãm và tinh tế.
His in appearance was casual and relaxed.
Vẻ ngoại hình của anh ấy rất thoải mái và thư giãn.
The baby's in appearance was chubby and adorable.
Vẻ ngoại hình của em bé rất mũm mĩm và dễ thương.
In appearance (Adjective)
Her shyness made her appear in appearance reserved at social gatherings.
Sự nhút nhát của cô ấy khiến cô ấy trở nên kín đáo ở các buổi tụ tập xã hội.
Despite his jovial nature, his true feelings were in appearance quite serious.
Mặc dù tính cách hòa đồng của anh ta, nhưng cảm xúc thật sự của anh ta khá nghiêm túc.
The charity event was in appearance a glamorous affair, but it was for a good cause.
Sự kiện từ thiện trông như là một sự kiện lộng lẫy, nhưng đó là vì một mục đích tốt.
Cụm từ "in appearance" thường được sử dụng để chỉ cách mà một người hoặc vật thể trông như thế nào, tức là về bề ngoài hay hình thức. Trong tiếng Anh Anh (British English), cụm từ này được sử dụng phổ biến với nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English). Tuy nhiên, cách phát âm có thể có vài điểm khác biệt, với sự nhấn mạnh khác nhau ở một số âm tiết. Sự khác biệt này không ảnh hưởng đến nghĩa mà chỉ liên quan đến ngữ âm và thói quen nói của người dùng.
Cụm từ "in appearance" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với từ gốc "apparentia", nghĩa là "sự xuất hiện". Từ này được hình thành từ gốc động từ "apparere", có nghĩa là "hiện ra" hoặc "lộ diện". Trong suốt lịch sử phát triển của ngôn ngữ, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ những gì có thể quan sát được qua hình thức bên ngoài. Ngày nay, "in appearance" thường được dùng để diễn tả cách mà một đối tượng hoặc người nào đó có vẻ ngoài, mặc dù có thể khác biệt với bản chất thật sự bên trong.
Cụm từ "in appearance" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nói và viết, khi thí sinh cần mô tả đặc điểm bên ngoài hoặc so sánh. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự nhận thức hoặc ấn tượng về ngoại hình của con người, sự vật hoặc sự kiện, thường liên quan đến các lĩnh vực như nghệ thuật, thời trang và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp