Bản dịch của từ In current use trong tiếng Việt

In current use

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In current use (Adjective)

ɨn kɝˈənt jˈus
ɨn kɝˈənt jˈus
01

Thuộc về thời điểm hiện tại; đang xảy ra hoặc đang được sử dụng bây giờ.

Belonging to the present time happening or being used now.

Ví dụ

The phrase 'LOL' is in current use among teenagers.

Cụm từ 'LOL' đang được sử dụng hiện nay giữa giới trẻ.

Some slang terms are not in current use in formal writing.

Một số thuật ngữ lóng không được sử dụng hiện tại trong văn viết chính thức.

Is the word 'selfie' in current use in academic papers?

Có từ 'selfie' được sử dụng hiện nay trong các bài viết học thuật không?

In current use (Noun)

ɨn kɝˈənt jˈus
ɨn kɝˈənt jˈus
01

Một ví dụ của một từ.

An instance of a word.

Ví dụ

The word 'selfie' is in current use among young people.

Từ 'tự sướng' đang được sử dụng hiện nay giữa giới trẻ.

Some slang terms are not in current use in formal settings.

Một số thuật ngữ lóng không được sử dụng hiện nay trong môi trường chính thức.

Is the phrase 'social distancing' in current use in your country?

Cụm từ 'giãn cách xã hội' có được sử dụng hiện nay ở quốc gia của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in current use/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In current use

Không có idiom phù hợp