Bản dịch của từ In current use trong tiếng Việt
In current use

In current use (Adjective)
The phrase 'LOL' is in current use among teenagers.
Cụm từ 'LOL' đang được sử dụng hiện nay giữa giới trẻ.
Some slang terms are not in current use in formal writing.
Một số thuật ngữ lóng không được sử dụng hiện tại trong văn viết chính thức.
Is the word 'selfie' in current use in academic papers?
Có từ 'selfie' được sử dụng hiện nay trong các bài viết học thuật không?
In current use (Noun)
The word 'selfie' is in current use among young people.
Từ 'tự sướng' đang được sử dụng hiện nay giữa giới trẻ.
Some slang terms are not in current use in formal settings.
Một số thuật ngữ lóng không được sử dụng hiện nay trong môi trường chính thức.
Is the phrase 'social distancing' in current use in your country?
Cụm từ 'giãn cách xã hội' có được sử dụng hiện nay ở quốc gia của bạn không?
Cụm từ "in current use" thường được hiểu là một thuật ngữ hoặc một cách diễn đạt đang được áp dụng và sử dụng phổ biến trong một lĩnh vực cụ thể hoặc trong giao tiếp hàng ngày. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng cụm từ này để chỉ những ngôn ngữ, thuật ngữ hay cách diễn đạt vẫn còn phù hợp và thông dụng trong thời điểm hiện tại.
Từ "in" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in", mang nghĩa là "trong" hoặc "vào". Ban đầu, nó được sử dụng để chỉ vị trí, trạng thái hoặc tình trạng vật lý. Qua thời gian, trong các ngôn ngữ hiện đại, bao gồm tiếng Anh, từ này đã được mở rộng sử dụng để chỉ các trạng thái, tình huống và quan hệ trừu tượng hơn. Sự chuyển biến này cho thấy tính linh hoạt và khả năng thích ứng của từ ngữ trong ngôn ngữ.
Thuật ngữ "in current use" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu từ vựng, đặc biệt trong các kỳ thi IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng của cụm từ này tương đối cao, đặc biệt trong ngữ cảnh nói về những từ hoặc cụm từ đang được sử dụng phổ biến trong xã hội hoặc lĩnh vực cụ thể. Đồng thời, cụm từ này cũng thường gặp trong các bài viết về ngôn ngữ và sự thay đổi ngữ nghĩa theo thời gian trong báo cáo nghiên cứu hoặc bài luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp