Bản dịch của từ In earnest trong tiếng Việt

In earnest

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In earnest (Idiom)

01

Một cách nghiêm túc và chân thành.

In a serious and sincere manner.

Ví dụ

She spoke in earnest about the importance of community service.

Cô ấy nói một cách nghiêm túc về tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.

He did not approach the topic in earnest during the discussion.

Anh ấy không tiếp cận chủ đề một cách nghiêm túc trong cuộc thảo luận.

Did they express their concerns in earnest at the meeting?

Họ có bày tỏ mối quan tâm của mình một cách nghiêm túc trong cuộc họp không?

02

Với ý định thực sự.

With genuine intent.

Ví dụ

She volunteered in earnest at the local shelter every Saturday.

Cô ấy tình nguyện một cách nghiêm túc tại nơi trú ẩn địa phương mỗi thứ Bảy.

He did not participate in earnest during the community meeting last week.

Anh ấy đã không tham gia một cách nghiêm túc trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Did they approach the project in earnest to help the community?

Họ có tiếp cận dự án một cách nghiêm túc để giúp cộng đồng không?

03

Trong sự thật hoặc thực tế.

In truth or reality.

Ví dụ

Many people volunteer in earnest to help the homeless in Chicago.

Nhiều người tình nguyện thật sự để giúp đỡ người vô gia cư ở Chicago.

She does not work in earnest when discussing social issues.

Cô ấy không làm việc thật sự khi thảo luận về các vấn đề xã hội.

Do you believe politicians act in earnest for social change?

Bạn có tin các chính trị gia hành động thật sự vì thay đổi xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng In earnest cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In earnest

Không có idiom phù hợp