Bản dịch của từ In force trong tiếng Việt
In force

In force (Phrase)
The new law is in force since January 1, 2023.
Luật mới có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2023.
The regulations are not in force during the holiday season.
Các quy định không có hiệu lực trong mùa lễ hội.
Is the new policy in force at local schools now?
Chính sách mới có hiệu lực tại các trường địa phương bây giờ không?
In force (Preposition)
Như một hệ quả của.
As a consequence of.
The new law is in force since January 2023.
Luật mới có hiệu lực từ tháng 1 năm 2023.
The regulations are not in force during the holiday season.
Các quy định không có hiệu lực trong mùa lễ hội.
Is the policy in force for public gatherings this year?
Chính sách có hiệu lực cho các buổi tập trung công cộng năm nay không?
Cụm từ "in force" thường được sử dụng để chỉ một quy định, luật lệ hoặc chính sách đang được thực thi hoặc có hiệu lực. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể áp dụng cho nhiều ngữ cảnh pháp lý và hành chính, giống như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ở một số trường hợp, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "in force" trong ngữ cảnh của các thỏa thuận hoặc quy tắc mà không thường xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ. Tuy vậy, điểm khác biệt về phát âm hay viết thường không nổi bật giữa hai biến thể này.
Thuật ngữ "in force" có nguồn gốc từ cụm từ Latinh "in fortia", trong đó "in" có nghĩa là "trong" và "fortia" mang nghĩa là "sức mạnh" hoặc "quyền lực". Lịch sử sử dụng cụm từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, chủ yếu trong ngữ cảnh luật pháp, để chỉ các quy định hoặc sắc lệnh có hiệu lực thi hành. Ngày nay, "in force" được dùng để biểu thị trạng thái có hiệu lực, quy định trong nhiều lĩnh vực, từ pháp lý đến xã hội.
Cụm từ "in force" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài viết và bài nói, liên quan đến các chủ đề pháp lý, quy định hoặc chính sách. Tần suất sử dụng của cụm từ này cao trong ngữ cảnh chính trị và luật pháp, khi người nói cần xác định tính hiệu lực của một văn bản pháp luật hoặc quy định. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được dùng trong các tài liệu chính thức để diễn đạt việc áp dụng hoặc thực thi các chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



