Bản dịch của từ In memoriam trong tiếng Việt
In memoriam
In memoriam (Preposition)
We held a ceremony in memoriam of John Smith last Saturday.
Chúng tôi đã tổ chức một buổi lễ tưởng niệm John Smith vào thứ Bảy tuần trước.
They did not forget to honor their friend in memoriam.
Họ không quên tôn vinh người bạn của mình trong tưởng niệm.
Do you remember the event in memoriam of Sarah Johnson?
Bạn có nhớ sự kiện tưởng niệm Sarah Johnson không?
In memoriam (Noun)
The newspaper published an in memoriam for John Smith last week.
Tờ báo đã đăng một bài in memoriam cho John Smith tuần trước.
They did not write an in memoriam for the local artist.
Họ đã không viết một bài in memoriam cho nghệ sĩ địa phương.
Did you read the in memoriam for Sarah Johnson in the magazine?
Bạn đã đọc bài in memoriam cho Sarah Johnson trong tạp chí chưa?
"In memoriam" là một cụm từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "để tưởng nhớ". Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một tác phẩm, bài thơ, hoặc bài viết được sáng tác nhằm tôn vinh và ghi nhớ một cá nhân đã qua đời. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh có thể thấy nhiều hơn trong các vấn đề về văn chương và tưởng niệm chính thức.
"Cụm từ 'in memoriam' có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó 'in' có nghĩa là 'trong', và 'memoriam' là dạng danh từ của 'memor', có nghĩa là 'nhớ'. Cụm từ này được sử dụng để chỉ sự tưởng nhớ hoặc tri ân đến một cá nhân đã khuất. Qua thời gian, 'in memoriam' đã trở thành một phép tắc chuẩn mực trong các buổi lễ tưởng niệm và các văn bản, thể hiện lòng tôn kính đối với những người đã qua đời".
Cụm từ "in memoriam" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong các văn bản văn học và bài nói về chủ đề tưởng niệm. Nó thường được sử dụng để thể hiện lòng tôn kính đối với những người đã qua đời, thường trong bối cảnh diễn văn, thiệp tử hoặc trong các tác phẩm văn học. Ngoài ra, cụm từ này cũng xuất hiện trong các lễ tưởng niệm truyền thống, nơi mà nỗi đau và sự mất mát được bộc lộ qua ngôn từ trang trọng.