Bản dịch của từ In mourning trong tiếng Việt

In mourning

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In mourning (Phrase)

ɨn mˈɔɹnɨŋ
ɨn mˈɔɹnɨŋ
01

Cảm thấy hoặc bày tỏ nỗi buồn hay đau buồn, đặc biệt là sau cái chết của ai đó.

Feeling or expressing sorrow or grief especially after someones death.

Ví dụ

She was in mourning after her grandmother's death last month.

Cô ấy đang để tang sau cái chết của bà tháng trước.

They are not in mourning for the lost election.

Họ không để tang cho cuộc bầu cử thất bại.

Are you still in mourning for your friend who passed away?

Bạn vẫn đang để tang cho người bạn đã qua đời sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in mourning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In mourning

Không có idiom phù hợp