Bản dịch của từ In mourning trong tiếng Việt
In mourning

In mourning (Phrase)
Cảm thấy hoặc bày tỏ nỗi buồn hay đau buồn, đặc biệt là sau cái chết của ai đó.
Feeling or expressing sorrow or grief especially after someones death.
She was in mourning after her grandmother's death last month.
Cô ấy đang để tang sau cái chết của bà tháng trước.
They are not in mourning for the lost election.
Họ không để tang cho cuộc bầu cử thất bại.
Are you still in mourning for your friend who passed away?
Bạn vẫn đang để tang cho người bạn đã qua đời sao?
Cụm từ "in mourning" chỉ trạng thái cảm xúc đau buồn của một cá nhân hoặc cộng đồng sau khi mất mát một người thân yêu, thường là do cái chết. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong văn hóa phương Tây để thể hiện sự tôn trọng và kỷ niệm người đã khuất. "In mourning" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh về cách viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người Anh có thể dùng thuật ngữ "mourning" với các phong tục địa phương, trong khi người Mỹ có thể nhấn mạnh sự công khai trong quá trình thương tiếc.
Cụm từ "in mourning" xuất phát từ tiếng Latinh "mournare", có nghĩa là "tiếc thương" hoặc "khóc than". Kể từ thời Trung đại, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ trạng thái tâm lý và hành động của những người bị mất người thân. Việc mặc trang phục sẫm màu và thực hiện các nghi lễ tang lễ được coi là biểu hiện của việc thương tiếc. Hiện nay, "in mourning" không chỉ mang nghĩa đen mà còn thể hiện sự tiếc thương sâu sắc trong các bối cảnh xã hội và văn hóa.
Cụm từ "in mourning" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nói và Viết, khi thí sinh đề cập đến chủ đề cảm xúc và sự mất mát. Nó được sử dụng để diễn tả trạng thái tâm lý khi một người mất đi người thân. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong các bài báo, tiểu thuyết, và các tác phẩm nghệ thuật khi mô tả nỗi buồn và sự đau đớn mất mát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp